Knowledge (XXG)

Nà Phặc

Source 📝

968: 44: 344: 113: 51: 1032: 1047: 303: 1037: 642: 255: 1013: 308: 572: 752: 577: 567: 597: 387: 817: 651: 293: 75: 372: 855: 328: 627: 582: 462: 422: 797: 702: 417: 318: 313: 792: 607: 617: 692: 557: 900: 875: 622: 248: 787: 1042: 1006: 802: 43: 947: 527: 457: 697: 442: 975: 782: 264: 241: 220: 130: 999: 892: 827: 216: 142: 427: 333: 967: 632: 137: 125: 865: 432: 407: 602: 562: 298: 208: 30: 870: 352: 343: 757: 905: 850: 845: 762: 367: 727: 487: 467: 983: 932: 927: 777: 592: 552: 547: 536: 451: 736: 282: 274: 942: 840: 612: 492: 477: 382: 911: 860: 472: 397: 377: 682: 667: 517: 392: 937: 881: 657: 587: 512: 228: 707: 687: 677: 361: 1026: 747: 717: 502: 497: 482: 922: 812: 712: 672: 542: 507: 412: 227:. However, it is not the district capital. Instead, the district capital lies at 807: 742: 767: 662: 917: 402: 196: 90: 77: 191: 772: 979: 224: 118: 233: 237: 987: 891: 826: 726: 641: 526: 441: 351: 281: 190: 182: 174: 169: 161: 156: 148: 136: 124: 106: 21: 1007: 249: 8: 1014: 1000: 256: 242: 234: 18: 189: 168: 155: 147: 105: 70: 36: 181: 173: 165:24.11 sq mi (62.45 km) 160: 135: 123: 16:Township in Bắc Kạn Province, Vietnam 7: 1033:Populated places in Bắc Kạn province 964: 962: 986:. You can help Knowledge (XXG) by 14: 974:This article about a location in 1048:Bắc Kạn province geography stubs 966: 342: 111: 49: 42: 50: 1: 1038:Communes of Bắc Kạn province 1064: 961: 340: 271: 71: 37: 28: 186:236/sq mi (91.3/km) 1043:Townships in Vietnam 304:Nguyễn Thị Minh Khai 183: • Density 443:Bạch Thông District 87: /  63:Location in Vietnam 175: • Total 162: • Total 91:22.433°N 105.983°E 995: 994: 956: 955: 828:Ngân Sơn District 217:Ngân Sơn District 202: 201: 143:Ngân Sơn District 1055: 1016: 1009: 1002: 976:Bắc Kạn province 970: 963: 893:Pác Nặm District 643:Chợ Mới District 528:Chợ Đồn District 346: 265:Bắc Kạn province 258: 251: 244: 235: 221:Bắc Kạn Province 131:Bắc Kạn Province 117: 115: 114: 102: 101: 99: 98: 97: 92: 88: 85: 84: 83: 80: 53: 52: 46: 19: 1063: 1062: 1058: 1057: 1056: 1054: 1053: 1052: 1023: 1022: 1021: 1020: 959: 957: 952: 887: 822: 722: 637: 522: 437: 347: 338: 277: 267: 262: 112: 110: 96:22.433; 105.983 95: 93: 89: 86: 81: 78: 76: 74: 73: 67: 66: 65: 64: 61: 60: 59: 58: 54: 33: 24: 17: 12: 11: 5: 1061: 1059: 1051: 1050: 1045: 1040: 1035: 1025: 1024: 1019: 1018: 1011: 1004: 996: 993: 992: 971: 954: 953: 951: 950: 945: 940: 935: 930: 925: 920: 915: 908: 903: 897: 895: 889: 888: 886: 885: 878: 873: 868: 863: 858: 853: 848: 843: 838: 832: 830: 824: 823: 821: 820: 815: 810: 805: 800: 795: 790: 785: 780: 775: 770: 765: 760: 755: 750: 745: 740: 732: 730: 728:Na Rì District 724: 723: 721: 720: 715: 710: 705: 700: 695: 690: 685: 680: 675: 670: 665: 660: 655: 647: 645: 639: 638: 636: 635: 630: 625: 620: 615: 610: 605: 600: 595: 590: 585: 580: 575: 570: 565: 560: 555: 550: 545: 540: 532: 530: 524: 523: 521: 520: 515: 510: 505: 500: 495: 490: 485: 480: 475: 470: 465: 460: 455: 447: 445: 439: 438: 436: 435: 430: 425: 420: 415: 410: 405: 400: 395: 390: 385: 380: 375: 370: 365: 357: 355: 353:Ba Bể District 349: 348: 341: 339: 337: 336: 331: 326: 324: 321: 316: 311: 309:Phùng Chí Kiên 306: 301: 296: 291: 287: 285: 279: 278: 272: 269: 268: 263: 261: 260: 253: 246: 238: 200: 199: 194: 188: 187: 184: 180: 179: 176: 172: 171: 167: 166: 163: 159: 158: 154: 153: 152:8 October 1980 150: 146: 145: 140: 134: 133: 128: 122: 121: 108: 104: 103: 69: 68: 62: 56: 55: 48: 47: 41: 40: 39: 38: 35: 34: 29: 26: 25: 22: 15: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 1060: 1049: 1046: 1044: 1041: 1039: 1036: 1034: 1031: 1030: 1028: 1017: 1012: 1010: 1005: 1003: 998: 997: 991: 989: 985: 981: 977: 972: 969: 965: 960: 949: 946: 944: 941: 939: 936: 934: 931: 929: 926: 924: 921: 919: 916: 914: 913: 909: 907: 904: 902: 899: 898: 896: 894: 890: 884: 883: 879: 877: 874: 872: 869: 867: 864: 862: 859: 857: 854: 852: 849: 847: 844: 842: 839: 837: 834: 833: 831: 829: 825: 819: 816: 814: 811: 809: 806: 804: 801: 799: 796: 794: 791: 789: 786: 784: 781: 779: 776: 774: 771: 769: 766: 764: 761: 759: 756: 754: 751: 749: 746: 744: 741: 739: 738: 734: 733: 731: 729: 725: 719: 716: 714: 711: 709: 706: 704: 701: 699: 696: 694: 691: 689: 686: 684: 681: 679: 676: 674: 671: 669: 666: 664: 661: 659: 656: 654: 653: 649: 648: 646: 644: 640: 634: 631: 629: 626: 624: 621: 619: 616: 614: 611: 609: 606: 604: 601: 599: 596: 594: 591: 589: 586: 584: 581: 579: 576: 574: 571: 569: 566: 564: 561: 559: 556: 554: 551: 549: 546: 544: 541: 539: 538: 534: 533: 531: 529: 525: 519: 516: 514: 511: 509: 506: 504: 501: 499: 496: 494: 491: 489: 486: 484: 481: 479: 476: 474: 471: 469: 466: 464: 461: 459: 456: 454: 453: 449: 448: 446: 444: 440: 434: 431: 429: 426: 424: 421: 419: 416: 414: 411: 409: 406: 404: 401: 399: 396: 394: 391: 389: 386: 384: 381: 379: 376: 374: 371: 369: 366: 364: 363: 359: 358: 356: 354: 350: 345: 335: 332: 330: 327: 325: 322: 320: 317: 315: 312: 310: 307: 305: 302: 300: 297: 295: 292: 289: 288: 286: 284: 280: 276: 270: 266: 259: 254: 252: 247: 245: 240: 239: 236: 232: 230: 226: 222: 218: 214: 210: 206: 198: 195: 193: 185: 177: 164: 151: 144: 141: 139: 132: 129: 127: 120: 109: 100: 72:Coordinates: 45: 32: 27: 20: 988:expanding it 973: 958: 910: 880: 835: 783:Lương Thượng 735: 650: 535: 450: 360: 212: 204: 203: 938:Nghiên Loan 871:Thượng Quan 788:Quang Phong 703:Thanh Thịnh 598:Phương Viên 493:Quang Thuận 488:Nguyên Phúc 468:Dương Phong 428:Thượng Giáo 334:Nông Thượng 329:Dương Quang 149:Established 94: / 1027:Categories 906:Bằng Thành 861:Thuần Mang 818:Xuân Dương 633:Yên Thượng 603:Quảng Bạch 578:Lương Bằng 573:Đồng Thắng 558:Bình Trung 403:Khang Ninh 373:Cao Thượng 368:Bành Trạch 299:Huyền Tụng 170:Population 933:Giáo Hiệu 928:Công Bằng 876:Trung Hòa 866:Thượng Ân 793:Sơn Thành 778:Liêm Thủy 758:Dương Sơn 753:Cường Lợi 708:Thanh Vận 698:Thanh Mai 688:Quảng Chu 628:Yên Thịnh 623:Yên Phong 593:Ngọc Phái 583:Nam Cường 553:Bằng Phúc 548:Bằng Lãng 537:Bằng Lũng 473:Đôn Phong 463:Cẩm Giàng 452:Phủ Thông 433:Yến Dương 423:Quảng Khê 408:Mỹ Phương 398:Hoàng Trĩ 388:Đồng Phúc 378:Chu Hương 231:commune. 197:UTC+07:00 192:Time zone 943:Nhạn Môn 901:An Thắng 882:Vân Tùng 856:Hiệp Lực 841:Bằng Vân 808:Văn Minh 803:Văn Lang 798:Trần Phú 743:Côn Minh 658:Bình Văn 652:Đồng Tâm 613:Xuân Lạc 588:Nghĩa Tá 568:Đồng Lạc 513:Vi Hương 483:Mỹ Thanh 478:Lục Bình 418:Phúc Lộc 383:Địa Linh 323:Communes 319:Xuất Hóa 314:Sông Cầu 294:Đức Xuân 273:Capital: 229:Vân Tùng 213:Thị trấn 209:township 138:District 126:Province 82:105°59′E 31:Township 980:Vietnam 948:Xuân La 923:Cổ Linh 918:Cao Tân 851:Đức Vân 846:Cốc Đán 836:Nà Phặc 763:Đổng Xá 737:Yến Lạc 718:Yên Hân 693:Tân Sơn 683:Nông Hạ 673:Mai Lạp 668:Hòa Mục 608:Tân Lập 563:Đại Sảo 543:Bản Thi 518:Vũ Muộn 503:Sĩ Bình 498:Quân Hà 458:Cao Sơn 413:Nam Mẫu 393:Hà Hiệu 362:Chợ Rã 283:Bắc Kạn 275:Bắc Kạn 225:Vietnam 205:Nà Phặc 119:Vietnam 107:Country 79:22°26′N 57:Nà Phặc 23:Nà Phặc 912:Bộc Bố 813:Văn Vũ 773:Kim Lư 768:Kim Hỷ 713:Yên Cư 678:Như Cố 663:Cao Kỳ 618:Yên Mỹ 508:Tân Tú 116:  982:is a 748:Cư Lễ 290:Wards 223:, in 215:) of 207:is a 178:5,702 984:stub 157:Area 1029:: 978:, 219:, 1015:e 1008:t 1001:v 990:. 257:e 250:t 243:v 211:(

Index

Township
Nà Phặc is located in Vietnam
22°26′N 105°59′E / 22.433°N 105.983°E / 22.433; 105.983
Vietnam
Province
Bắc Kạn Province
District
Ngân Sơn District
Time zone
UTC+07:00
township
Ngân Sơn District
Bắc Kạn Province
Vietnam
Vân Tùng
v
t
e
Bắc Kạn province
Bắc Kạn
Bắc Kạn
Đức Xuân
Huyền Tụng
Nguyễn Thị Minh Khai
Phùng Chí Kiên
Sông Cầu
Xuất Hóa
Dương Quang
Nông Thượng
Bắc Kạn

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.