Knowledge

Nguyễn Thành Khải

Source 📝

375: 759: 805: 456: 820: 719: 255:, helping the club finish second of their group in regular season as they advance to the promotion play-off. There, Thành Khải and his teammates lost to 252: 411: 800: 287: 195: 449: 357: 810: 768: 669: 508: 649: 442: 815: 519: 271: 599: 504: 579: 659: 609: 589: 61: 291: 529: 312: 263: 795: 709: 639: 619: 790: 220: 749: 689: 569: 559: 484: 275: 699: 679: 729: 739: 549: 428: 393: 629: 465: 267: 248: 232: 172: 129: 104: 244: 65: 784: 494: 256: 434: 539: 224: 87: 308: 228: 332: 208:*Club domestic league appearances and goals, correct as of 31 March 2024 69: 412:"Trung vệ Thành Khải đặt mục tiêu vượt qua vòng bảng U23 châu Á" 438: 376:"Trung vệ cao 1m87 được bổ sung gấp lên U23 Việt Nam là ai?" 358:"Quyết độc bá V.League 2, SHB Đà Nẵng bổ sung trung vệ 1m87" 259:
on penalty shootout after a goalless draw in regular time.
251:. In 2023, he captained SHB Đà Nẵng's reserves side in the 210:‡ National team caps and goals, correct as of 10 April 2024 270:. On 13 March 2024, he made his professional in a 1–0 219:(born 28 October 2002) is a Vietnamese professional 189: 184: 166: 140: 135: 123: 118: 110: 98: 93: 83: 75: 57: 39: 31: 26: 266:, Thành Khải was promoted to the first team of 450: 8: 21: 457: 443: 435: 150: 20: 414:(in Vietnamese). Bongda24h. 6 April 2024. 324: 286:In April 2024, Thành Khải was named in 247:, Thành Khải was a youth member of the 7: 806:Men's association football defenders 158: 14: 394:"Sông Lam Nghệ An vs SHB Đà Nẵng" 79:1.87 m (6 ft 2 in) 400:(in Vietnamese). 13 March 2024. 821:People from Quảng Nam province 382:(in Vietnamese). 2 April 2024. 364:(in Vietnamese). 1 March 2024. 1: 398:Vietnam Professional Football 337:Vietnam Professional Football 801:Vietnamese men's footballers 837: 290:preliminary squad for the 262:In the second part of the 253:Vietnamese Second Division 477: 207: 128: 113: 103: 86: 78: 60: 42: 34: 292:2024 AFC U-23 Asian Cup 811:SHB Da Nang FC players 471:– current squad 16:Vietnamese footballer 282:International career 185:International career 27:Personal information 333:"Nguyễn Thành Khải" 23: 816:V.League 2 players 778: 777: 429:Nguyễn Thành Khải 217:Nguyễn Thành Khải 214: 213: 35:Nguyễn Thành Khải 22:Nguyễn Thành Khải 828: 771: 763: 762: 753: 752: 743: 742: 733: 732: 723: 722: 713: 712: 703: 702: 693: 692: 683: 682: 673: 672: 663: 662: 653: 652: 643: 642: 633: 632: 623: 622: 613: 612: 603: 602: 593: 592: 583: 582: 573: 572: 563: 562: 553: 552: 543: 542: 533: 532: 523: 522: 513: 512: 498: 497: 488: 487: 472: 468: 459: 452: 445: 436: 416: 415: 408: 402: 401: 390: 384: 383: 372: 366: 365: 354: 348: 347: 345: 343: 329: 276:Sông Lam Nghệ An 264:2023–24 V.League 192: 169: 160: 152: 126: 94:Team information 53: 49: 47: 24: 836: 835: 831: 830: 829: 827: 826: 825: 781: 780: 779: 774: 766: 758: 756: 748: 746: 738: 736: 728: 726: 718: 716: 708: 706: 698: 696: 688: 686: 678: 676: 668: 666: 658: 656: 648: 646: 638: 636: 628: 626: 618: 616: 608: 606: 598: 596: 588: 586: 578: 576: 568: 566: 558: 556: 548: 546: 538: 536: 528: 526: 518: 516: 503: 501: 493: 491: 483: 481: 473: 470: 466: 463: 425: 420: 419: 410: 409: 405: 392: 391: 387: 374: 373: 369: 356: 355: 351: 341: 339: 331: 330: 326: 321: 300: 284: 241: 223:who plays as a 209: 190: 167: 124: 101: 51: 50:28 October 2002 45: 43: 17: 12: 11: 5: 834: 832: 824: 823: 818: 813: 808: 803: 798: 793: 783: 782: 776: 775: 773: 772: 764: 754: 744: 734: 724: 714: 704: 694: 684: 674: 664: 654: 644: 634: 624: 614: 604: 594: 584: 574: 564: 554: 544: 534: 524: 514: 499: 489: 478: 475: 474: 467:SHB Da Nang FC 464: 462: 461: 454: 447: 439: 433: 432: 424: 423:External links 421: 418: 417: 403: 385: 367: 349: 323: 322: 320: 317: 316: 315: 299: 296: 283: 280: 272:Vietnamese Cup 240: 237: 212: 211: 205: 204: 201: 198: 193: 187: 186: 182: 181: 178: 175: 170: 164: 163: 154: 147: 142: 138: 137: 136:Senior career* 133: 132: 127: 121: 120: 116: 115: 112: 108: 107: 102: 99: 96: 95: 91: 90: 85: 81: 80: 77: 73: 72: 59: 58:Place of birth 55: 54: 41: 37: 36: 33: 29: 28: 15: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 833: 822: 819: 817: 814: 812: 809: 807: 804: 802: 799: 797: 796:Living people 794: 792: 789: 788: 786: 770: 765: 761: 755: 751: 745: 741: 735: 731: 725: 721: 715: 711: 705: 701: 695: 691: 685: 681: 675: 671: 665: 661: 655: 651: 645: 641: 635: 631: 625: 621: 615: 611: 605: 601: 595: 591: 585: 581: 575: 571: 565: 561: 555: 551: 545: 541: 535: 531: 525: 521: 515: 510: 506: 500: 496: 490: 486: 480: 479: 476: 469: 460: 455: 453: 448: 446: 441: 440: 437: 430: 427: 426: 422: 413: 407: 404: 399: 395: 389: 386: 381: 377: 371: 368: 363: 359: 353: 350: 338: 334: 328: 325: 318: 314: 310: 307: 306: 305: 304: 297: 295: 293: 289: 281: 279: 277: 273: 269: 265: 260: 258: 254: 250: 246: 238: 236: 234: 230: 226: 222: 218: 206: 202: 199: 197: 194: 188: 183: 179: 176: 174: 171: 165: 162: 155: 153: 148: 146: 143: 139: 134: 131: 122: 117: 109: 106: 97: 92: 89: 82: 74: 71: 67: 63: 56: 52:(age 21) 40:Date of birth 38: 30: 25: 19: 431:at Soccerway 406: 397: 388: 379: 370: 361: 352: 340:. Retrieved 336: 327: 302: 301: 285: 274:win against 261: 242: 216: 215: 156: 149: 144: 119:Youth career 100:Current team 18: 791:2002 births 303:SHB Đà Nẵng 288:Vietnam U23 268:SHB Đà Nẵng 249:SHB Đà Nẵng 239:Club career 233:SHB Đà Nẵng 225:centre back 196:Vietnam U23 173:SHB Đà Nẵng 130:SHB Đà Nẵng 105:SHB Đà Nẵng 88:Centre back 84:Position(s) 785:Categories 769:Việt Hoàng 750:Quang Vinh 740:Trần Vương 710:Minh Quang 700:Quang Hùng 380:Bongdaplus 319:References 309:V.League 2 229:V.League 2 221:footballer 46:2002-10-28 767:Manager: 690:Tuấn Hưng 670:Quách Tân 650:Văn Cường 640:Trọng Nam 620:Công Nhật 610:Phi Hoàng 600:Duy Cương 570:Minh Tuấn 530:Ngọc Toàn 257:Đồng Tháp 245:Quảng Nam 66:Quảng Nam 32:Full name 760:Hồng Sơn 757:95  747:86  737:81  730:Minh Đan 727:67  720:Văn Hưng 717:43  707:38  697:34  687:30  677:28  667:27  660:Anh Việt 657:26  647:25  637:24  627:23  617:22  607:21  597:20  590:Đình Duy 587:18  577:16  567:13  560:Hoa Hùng 557:12  550:Văn Long 547:11  520:Hữu Dũng 505:Anh Tuấn 485:Văn Biểu 362:Dân Việt 243:Born in 680:Quốc Tú 630:Caetano 580:Văn Hữu 537:9  527:8  517:7  502:6  492:3  482:1  342:6 April 313:2023–24 298:Honours 70:Vietnam 62:Quế Sơn 495:Marlon 111:Number 76:Height 231:club 168:2024– 141:Years 125:–2023 540:Yuri 344:2024 227:for 191:2024 151:Apps 145:Team 203:(0) 180:(0) 159:Gls 787:: 396:. 378:. 360:. 335:. 311:: 294:. 278:. 235:. 114:68 68:, 64:, 48:) 511:) 509:c 507:( 458:e 451:t 444:v 346:. 200:1 177:0 161:) 157:( 44:(

Index

Quế Sơn
Quảng Nam
Vietnam
Centre back
SHB Đà Nẵng
SHB Đà Nẵng
SHB Đà Nẵng
Vietnam U23
footballer
centre back
V.League 2
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Vietnamese Second Division
Đồng Tháp
2023–24 V.League
SHB Đà Nẵng
Vietnamese Cup
Sông Lam Nghệ An
Vietnam U23
2024 AFC U-23 Asian Cup
V.League 2
2023–24
"Nguyễn Thành Khải"
"Quyết độc bá V.League 2, SHB Đà Nẵng bổ sung trung vệ 1m87"
"Trung vệ cao 1m87 được bổ sung gấp lên U23 Việt Nam là ai?"
"Sông Lam Nghệ An vs SHB Đà Nẵng"
"Trung vệ Thành Khải đặt mục tiêu vượt qua vòng bảng U23 châu Á"
Nguyễn Thành Khải

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.