Knowledge

Phước Tỉnh

Source 📝

847: 281: 49: 921: 911: 916: 739: 659: 634: 185: 744: 445: 490: 545: 699: 774: 794: 425: 779: 435: 808: 769: 764: 530: 525: 450: 515: 789: 440: 892: 664: 644: 654: 405: 480: 178: 194: 154: 66: 709: 240: 171: 854: 146: 30: 245: 885: 255: 265: 878: 619: 270: 683: 460: 235: 377: 846: 260: 639: 724: 674: 367: 150: 78: 131: 689: 347: 342: 337: 250: 332: 327: 322: 317: 312: 307: 302: 297: 733: 628: 387: 73: 61: 352: 510: 382: 784: 555: 415: 372: 749: 540: 357: 280: 495: 225: 430: 420: 862: 649: 520: 289: 397: 362: 212: 204: 905: 754: 759: 535: 475: 704: 500: 469: 410: 230: 694: 505: 485: 124: 823: 810: 119: 163: 220: 858: 158: 54: 167: 866: 723: 673: 618: 554: 459: 396: 288: 211: 130: 118: 110: 102: 97: 89: 84: 72: 60: 42: 21: 16:Commune and village in Bà Rịa–Vũng Tàu, Vietnam 886: 179: 8: 912:Populated places in Bà Rịa-Vũng Tàu province 893: 879: 186: 172: 164: 18: 922:Bà Rịa–Vũng Tàu province geography stubs 129: 117: 96: 83: 41: 37: 109: 101: 88: 71: 59: 7: 917:Communes of Bà Rịa-Vũng Tàu province 843: 841: 14: 853:This article about a location in 93:260 sq mi (680 km) 845: 279: 47: 1: 865:. You can help Knowledge by 938: 840: 114:8.42/sq mi (3.251/km) 277: 201: 38: 28: 855:Bà Rịa-Vũng Tàu province 195:Bà Rịa–Vũng Tàu province 155:Bà Rịa–Vũng Tàu province 149:(xã) and village in 111: • Density 820: /  824:10.400°N 107.183°E 725:Xuyên Mộc District 675:Long Điền District 151:Long Điền District 103: • Total 90: • Total 874: 873: 803: 802: 461:Châu Đức District 140: 139: 929: 895: 888: 881: 849: 842: 835: 834: 832: 831: 830: 825: 821: 818: 817: 816: 813: 556:Côn Đảo District 283: 188: 181: 174: 165: 53: 51: 50: 19: 937: 936: 932: 931: 930: 928: 927: 926: 902: 901: 900: 899: 838: 829:10.400; 107.183 828: 826: 822: 819: 814: 811: 809: 807: 806: 804: 799: 719: 669: 620:Đất Đỏ District 614: 569:Hòn Côn Lôn Nhỏ 550: 455: 392: 383:Long Sơn Island 284: 275: 207: 197: 192: 67:Bà Rịa–Vũng Tàu 48: 46: 34: 24: 17: 12: 11: 5: 935: 933: 925: 924: 919: 914: 904: 903: 898: 897: 890: 883: 875: 872: 871: 850: 801: 800: 798: 797: 792: 787: 782: 777: 772: 767: 762: 757: 752: 747: 742: 737: 729: 727: 721: 720: 718: 717: 712: 707: 702: 697: 692: 687: 679: 677: 671: 670: 668: 667: 662: 657: 652: 647: 642: 640:Phước Long Thọ 637: 632: 624: 622: 616: 615: 613: 612: 609: 606: 603: 600: 597: 594: 591: 588: 585: 582: 579: 576: 573: 570: 567: 564: 560: 558: 552: 551: 549: 548: 543: 538: 533: 528: 523: 518: 513: 508: 503: 498: 493: 488: 483: 478: 473: 465: 463: 457: 456: 454: 453: 448: 443: 438: 433: 428: 423: 418: 413: 408: 402: 400: 394: 393: 391: 390: 388:Gò Găng Island 385: 380: 375: 370: 368:Nguyễn An Ninh 365: 360: 355: 350: 345: 340: 335: 330: 325: 320: 315: 310: 305: 300: 294: 292: 286: 285: 278: 276: 274: 273: 268: 263: 258: 253: 248: 243: 238: 233: 228: 223: 217: 215: 209: 208: 202: 199: 198: 193: 191: 190: 183: 176: 168: 138: 137: 134: 128: 127: 122: 116: 115: 112: 108: 107: 104: 100: 99: 95: 94: 91: 87: 86: 82: 81: 76: 70: 69: 64: 58: 57: 44: 40: 39: 36: 35: 29: 26: 25: 22: 15: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 934: 923: 920: 918: 915: 913: 910: 909: 907: 896: 891: 889: 884: 882: 877: 876: 870: 868: 864: 860: 856: 851: 848: 844: 839: 836: 833: 796: 793: 791: 788: 786: 783: 781: 778: 776: 773: 771: 768: 766: 763: 761: 758: 756: 753: 751: 748: 746: 743: 741: 738: 736: 735: 731: 730: 728: 726: 722: 716: 713: 711: 708: 706: 703: 701: 698: 696: 693: 691: 688: 686: 685: 681: 680: 678: 676: 672: 666: 663: 661: 658: 656: 653: 651: 648: 646: 643: 641: 638: 636: 633: 631: 630: 626: 625: 623: 621: 617: 610: 607: 604: 601: 598: 595: 592: 589: 586: 583: 580: 577: 574: 571: 568: 565: 562: 561: 559: 557: 553: 547: 544: 542: 539: 537: 534: 532: 529: 527: 524: 522: 519: 517: 514: 512: 509: 507: 504: 502: 499: 497: 494: 492: 489: 487: 484: 482: 479: 477: 474: 472: 471: 467: 466: 464: 462: 458: 452: 449: 447: 444: 442: 439: 437: 434: 432: 429: 427: 424: 422: 419: 417: 414: 412: 409: 407: 404: 403: 401: 399: 395: 389: 386: 384: 381: 379: 376: 374: 371: 369: 366: 364: 361: 359: 356: 354: 351: 349: 346: 344: 341: 339: 336: 334: 331: 329: 326: 324: 321: 319: 316: 314: 311: 309: 306: 304: 301: 299: 296: 295: 293: 291: 287: 282: 272: 269: 267: 264: 262: 259: 257: 254: 252: 249: 247: 244: 242: 239: 237: 234: 232: 229: 227: 224: 222: 219: 218: 216: 214: 210: 206: 200: 196: 189: 184: 182: 177: 175: 170: 169: 166: 162: 160: 156: 152: 148: 144: 135: 133: 126: 123: 121: 113: 105: 92: 80: 77: 75: 68: 65: 63: 56: 45: 32: 27: 20: 867:expanding it 852: 837: 805: 732: 714: 682: 627: 599:Hòn Trác Nhỏ 596:Hòn Trác Lớn 578:Hòn Bông Lan 572:Hòn Bảy Cạnh 468: 251:Phước Nguyên 142: 141: 827: / 740:Phước Thuận 605:Hòn Tre Nhỏ 602:Hòn Tre Lớn 593:Hòn Tài Nhỏ 590:Hòn Tài Lớn 546:Nghĩa Thành 491:Quảng Thành 256:Phước Trung 143:Phước Tỉnh 33:and village 906:Categories 785:Bưng Riềng 755:Bông Trang 715:Phước Tỉnh 710:Phước Hưng 516:Bình Trung 353:Thắng Nhất 266:Long Phước 246:Phước Hưng 241:Phước Hiệp 226:Long Hương 98:Population 23:Phước Tỉnh 795:Bình Châu 750:Xuyên Mộc 745:Phước Tân 734:Phước Bửu 700:Tam Phước 684:Long Điền 660:Phước Hội 635:Phước Hải 587:Hòn Trứng 511:Suối Nghệ 501:Bàu Chinh 470:Ngãi Giao 446:Tân Phước 431:Sông Xoài 426:Phước Hoà 363:Thắng Tam 358:Thắng Nhì 236:Long Toàn 203:Capital: 132:Area code 125:UTC+07:00 120:Time zone 79:Long Điền 815:107°11′E 775:Hòa Hiệp 770:Hòa Hưng 765:Hòa Bình 690:Long Hải 650:Láng Dài 645:Long Tân 584:Hòn Ngọc 581:Hòn Vung 536:Suối Rao 531:Sơn Bình 526:Xuân Sơn 521:Bình Giã 496:Láng Lớn 481:Kim Long 451:Tóc Tiên 416:Hắc Dịch 411:Châu Pha 378:Long Sơn 373:Rạch Dừa 290:Vũng Tàu 271:Tân Hưng 261:Hòa Long 231:Long Tâm 221:Kim Dinh 74:District 62:Province 859:Vietnam 812:10°24′N 790:Tân Lâm 780:Hòa Hội 760:Bàu Lâm 705:An Nhứt 695:An Ngãi 665:Long Mỹ 608:Hòn Anh 575:Hòn Cau 566:Côn Lôn 563:Islands 506:Bình Ba 486:Xà Bang 441:Tân Hòa 436:Tân Hải 421:Mỹ Xuân 348:Ward 12 343:Ward 11 338:Ward 10 159:Vietnam 147:commune 55:Vietnam 43:Country 31:Commune 655:Lộc An 629:Đất Đỏ 611:Hòn Em 541:Đá Bạc 406:Phú Mỹ 398:Phú Mỹ 333:Ward 9 328:Ward 8 323:Ward 7 318:Ward 5 313:Ward 4 308:Ward 3 303:Ward 2 298:Ward 1 213:Bà Rịa 205:Bà Rịa 106:22.106 52:  861:is a 476:Cù Bị 157:, in 145:is a 136:26674 863:stub 85:Area 908:: 857:, 161:. 153:, 894:e 887:t 880:v 869:. 187:e 180:t 173:v

Index

Commune
Vietnam
Province
Bà Rịa–Vũng Tàu
District
Long Điền
Time zone
UTC+07:00
Area code
commune
Long Điền District
Bà Rịa–Vũng Tàu province
Vietnam
v
t
e
Bà Rịa–Vũng Tàu province
Bà Rịa
Bà Rịa
Kim Dinh
Long Hương
Long Tâm
Long Toàn
Phước Hiệp
Phước Hưng
Phước Nguyên
Phước Trung
Hòa Long
Long Phước
Tân Hưng

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.