Knowledge (XXG)

Thới Bình district

Source 📝

1299: 43: 464: 59: 742: 578: 374: 171:
region of Vietnam. As of 2019 the district had a population of 135,892. The district covers an area of 631 km. The district capital lies at Thới Bình. Thới Bình borders
1131: 1050: 767: 813: 879: 617: 1201: 1246: 513: 508: 1368: 453: 443: 969: 323: 686: 518: 1363: 1344: 367: 211: 195: 696: 360: 198:. The main economic activity in the district is aquaculture, particularly prawn and blue crab farming. Trẹm River, a tributary of the 1151: 1141: 959: 632: 42: 919: 889: 194:
and Mekong Delta, Thới Bình is typical of the area, with low-lying and salty floodplains. Part of the district lies in the
223: 1156: 1146: 777: 711: 1337: 1085: 979: 828: 909: 215: 1080: 964: 681: 666: 612: 563: 818: 1211: 1009: 974: 924: 899: 747: 671: 637: 627: 429: 438: 1206: 1004: 994: 642: 528: 523: 409: 235: 1136: 954: 833: 1075: 914: 904: 762: 622: 583: 573: 543: 180: 725: 1271: 1095: 1024: 1014: 492: 1180: 1060: 999: 984: 199: 1330: 1055: 989: 884: 568: 503: 414: 227: 1196: 1191: 787: 757: 419: 948: 843: 772: 176: 1070: 676: 448: 247: 1266: 1256: 1251: 1226: 1216: 1186: 1126: 1121: 823: 593: 1298: 1261: 1166: 1065: 737: 424: 71: 894: 869: 533: 191: 1109: 807: 275: 243: 480: 383: 239: 219: 1306: 719: 652: 498: 164: 76: 752: 472: 231: 1314: 251: 934: 874: 863: 857: 551: 255: 701: 607: 172: 1044: 1032: 795: 463: 395: 1357: 486: 1115: 1038: 851: 801: 387: 168: 1240: 1234: 731: 601: 1174: 352: 1103: 557: 276:"Cà Mau (Province, Vietnam) – Population Statistics, Charts, Map and Location" 147: 132: 338: 325: 160: 113: 97: 33: 142: 942: 660: 184: 1310: 64: 302: 356: 1318: 202:, is the only waterway flowing through this district. 1225: 1165: 1094: 1023: 933: 842: 786: 710: 651: 592: 542: 471: 394: 141: 130: 122: 111: 106: 95: 90: 82: 70: 52: 21: 1338: 368: 8: 1345: 1331: 375: 361: 353: 297: 295: 18: 267: 140: 105: 89: 81: 51: 39: 129: 121: 110: 94: 69: 7: 1295: 1293: 210:The district is subdivided into 12 1317:. You can help Knowledge (XXG) by 14: 1305:This article about a location in 102:244 sq mi (631 km) 1297: 462: 57: 41: 1369:Cà Mau province geography stubs 183:to the east and northeast, and 1: 1364:Districts of Cà Mau province 214:, including the township of 47:Districts of Cà Mau province 196:U Minh Thượng National Park 16:District in Cà Mau, Vietnam 1385: 1292: 460: 218:and the rural communes of 212:commune-level subdivisions 1280: 40: 31: 1282:denotes provincial seat. 126:560/sq mi (220/km) 303:"Districts of Vietnam" 280:www.citypopulation.de 190:As a district in the 123: • Density 1096:Tiền Giang province 844:Kiên Giang province 335: /  177:Kiên Giang province 1227:Vĩnh Long province 1025:Sóc Trăng province 788:Hậu Giang province 712:Đồng Tháp province 23:Thới Bình district 1326: 1325: 1287: 1286: 1167:Trà Vinh province 544:Bạc Liêu province 473:An Giang province 339:9.417°N 105.167°E 181:Bạc Liêu province 154: 153: 1376: 1347: 1340: 1333: 1301: 1294: 935:Long An province 594:Bến Tre province 466: 377: 370: 363: 354: 350: 349: 347: 346: 345: 340: 336: 333: 332: 331: 328: 315: 314: 312: 310: 299: 290: 289: 287: 286: 272: 192:Cà Mau Peninsula 150:(Indochina Time) 63: 61: 60: 45: 19: 1384: 1383: 1379: 1378: 1377: 1375: 1374: 1373: 1354: 1353: 1352: 1351: 1307:Cà Mau province 1290: 1288: 1283: 1276: 1221: 1161: 1090: 1019: 929: 905:Kiên Hải Island 864:Phú Quốc Island 838: 782: 706: 653:Cà Mau province 647: 588: 538: 467: 458: 405:Urban districts 390: 381: 343: 341: 337: 334: 329: 326: 324: 322: 321: 319: 318: 308: 306: 301: 300: 293: 284: 282: 274: 273: 269: 264: 208: 173:U Minh district 165:Cà Mau province 58: 56: 48: 36: 27: 26:Huyện Thới Bình 24: 17: 12: 11: 5: 1382: 1380: 1372: 1371: 1366: 1356: 1355: 1350: 1349: 1342: 1335: 1327: 1324: 1323: 1302: 1285: 1284: 1281: 1278: 1277: 1275: 1274: 1269: 1264: 1259: 1254: 1249: 1244: 1238: 1231: 1229: 1223: 1222: 1220: 1219: 1214: 1209: 1204: 1199: 1194: 1189: 1184: 1178: 1171: 1169: 1163: 1162: 1160: 1159: 1154: 1149: 1144: 1139: 1134: 1129: 1124: 1119: 1113: 1107: 1100: 1098: 1092: 1091: 1089: 1088: 1083: 1078: 1073: 1068: 1063: 1058: 1053: 1048: 1042: 1036: 1029: 1027: 1021: 1020: 1018: 1017: 1012: 1007: 1002: 997: 992: 987: 982: 977: 972: 967: 962: 957: 952: 946: 939: 937: 931: 930: 928: 927: 922: 917: 912: 907: 902: 897: 892: 887: 882: 877: 872: 867: 861: 855: 848: 846: 840: 839: 837: 836: 831: 826: 821: 816: 811: 805: 799: 792: 790: 784: 783: 781: 780: 775: 770: 765: 760: 755: 750: 745: 740: 735: 729: 723: 716: 714: 708: 707: 705: 704: 699: 694: 689: 684: 679: 674: 669: 664: 657: 655: 649: 648: 646: 645: 640: 635: 630: 625: 620: 615: 610: 605: 598: 596: 590: 589: 587: 586: 581: 576: 571: 566: 561: 555: 548: 546: 540: 539: 537: 536: 531: 526: 521: 516: 511: 506: 501: 496: 490: 484: 477: 475: 469: 468: 461: 459: 457: 456: 451: 446: 441: 435: 434: 433: 432: 427: 422: 417: 412: 401: 399: 392: 391: 382: 380: 379: 372: 365: 357: 344:9.417; 105.167 317: 316: 291: 266: 265: 263: 260: 224:Biển Bạch Đông 207: 204: 187:to the south. 179:to the north, 161:rural district 152: 151: 145: 139: 138: 135: 128: 127: 124: 120: 119: 116: 109: 108: 104: 103: 100: 93: 92: 88: 87: 84: 80: 79: 74: 68: 67: 54: 50: 49: 46: 38: 37: 32: 29: 28: 25: 22: 15: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 1381: 1370: 1367: 1365: 1362: 1361: 1359: 1348: 1343: 1341: 1336: 1334: 1329: 1328: 1322: 1320: 1316: 1312: 1308: 1303: 1300: 1296: 1291: 1279: 1273: 1270: 1268: 1265: 1263: 1260: 1258: 1255: 1253: 1250: 1248: 1245: 1242: 1239: 1236: 1233: 1232: 1230: 1228: 1224: 1218: 1215: 1213: 1210: 1208: 1205: 1203: 1200: 1198: 1195: 1193: 1190: 1188: 1185: 1182: 1179: 1176: 1173: 1172: 1170: 1168: 1164: 1158: 1155: 1153: 1150: 1148: 1145: 1143: 1140: 1138: 1135: 1133: 1130: 1128: 1125: 1123: 1120: 1117: 1114: 1111: 1108: 1105: 1102: 1101: 1099: 1097: 1093: 1087: 1084: 1082: 1079: 1077: 1074: 1072: 1069: 1067: 1064: 1062: 1059: 1057: 1054: 1052: 1049: 1046: 1043: 1040: 1037: 1034: 1031: 1030: 1028: 1026: 1022: 1016: 1013: 1011: 1008: 1006: 1003: 1001: 998: 996: 993: 991: 988: 986: 983: 981: 978: 976: 973: 971: 968: 966: 963: 961: 958: 956: 953: 950: 947: 944: 941: 940: 938: 936: 932: 926: 923: 921: 920:U Minh Thượng 918: 916: 913: 911: 908: 906: 903: 901: 898: 896: 893: 891: 888: 886: 883: 881: 878: 876: 873: 871: 868: 865: 862: 859: 856: 853: 850: 849: 847: 845: 841: 835: 832: 830: 827: 825: 822: 820: 817: 815: 812: 809: 806: 803: 800: 797: 794: 793: 791: 789: 785: 779: 776: 774: 771: 769: 766: 764: 761: 759: 756: 754: 751: 749: 746: 744: 741: 739: 736: 733: 730: 727: 724: 721: 718: 717: 715: 713: 709: 703: 700: 698: 697:Trần Văn Thời 695: 693: 690: 688: 685: 683: 680: 678: 675: 673: 670: 668: 665: 662: 659: 658: 656: 654: 650: 644: 641: 639: 636: 634: 631: 629: 626: 624: 621: 619: 616: 614: 611: 609: 606: 603: 600: 599: 597: 595: 591: 585: 582: 580: 577: 575: 572: 570: 567: 565: 562: 559: 556: 553: 550: 549: 547: 545: 541: 535: 532: 530: 527: 525: 522: 520: 517: 515: 512: 510: 507: 505: 502: 500: 497: 494: 491: 488: 485: 482: 479: 478: 476: 474: 470: 465: 455: 452: 450: 447: 445: 442: 440: 437: 436: 431: 428: 426: 423: 421: 418: 416: 413: 411: 408: 407: 406: 403: 402: 400: 397: 393: 389: 385: 378: 373: 371: 366: 364: 359: 358: 355: 351: 348: 304: 298: 296: 292: 281: 277: 271: 268: 261: 259: 257: 253: 249: 245: 241: 237: 233: 229: 225: 221: 217: 213: 205: 203: 201: 200:Ông Đốc River 197: 193: 188: 186: 182: 178: 175:to the west, 174: 170: 166: 162: 158: 149: 146: 144: 136: 134: 131: •  125: 117: 115: 112: •  101: 99: 96: •  85: 78: 75: 73: 66: 55: 44: 35: 30: 20: 1319:expanding it 1304: 1289: 1152:Tân Phú Đông 1142:Gò Công Đông 819:Châu Thành A 691: 404: 388:Mekong Delta 320: 307:. Retrieved 283:. Retrieved 279: 270: 244:Tân Lộc Đông 209: 189: 169:Mekong Delta 156: 155: 1147:Gò Công Tây 1056:Cù Lao Dung 890:Giồng Riềng 885:Giang Thành 342: / 330:105°10′01″E 240:Tân Lộc Bắc 1358:Categories 1202:Châu Thành 1132:Châu Thành 1051:Châu Thành 970:Châu Thành 949:Kiến Tường 925:Vĩnh Thuận 910:Kiên Lương 880:Châu Thành 829:Phụng Hiệp 814:Châu Thành 773:Thanh Bình 743:Châu Thành 638:Mỏ Cày Nam 633:Mỏ Cày Bắc 628:Giồng Trôm 618:Châu Thành 579:Phước Long 509:Châu Thành 487:Long Xuyên 454:Vĩnh Thạnh 444:Phong Điền 305:. Statoids 285:2024-02-07 262:References 107:Population 1272:Vũng Liêm 1257:Mang Thít 1241:Bình Minh 1235:Vĩnh Long 1207:Duyên Hải 1197:Cầu Ngang 1187:Càng Long 1181:Duyên Hải 1157:Tân Phước 1081:Thạnh Trị 1045:Vĩnh Châu 1033:Sóc Trăng 1015:Vĩnh Hưng 1005:Thạnh Hóa 995:Tân Thạnh 965:Cần Giuộc 778:Tháp Mười 692:Thới Bình 682:Ngọc Hiển 643:Thạnh Phú 529:Tịnh Biên 524:Thoại Sơn 420:Ninh Kiều 410:Bình Thủy 384:Districts 327:9°25′01″N 309:March 13, 228:Hồ Thị Kỷ 220:Biển Bạch 216:Thới Bình 206:Divisions 157:Thới Bình 148:UTC+07:00 143:Time zone 86:Thới Bình 1262:Tam Bình 1247:Bình Tân 1212:Tiểu Cần 1175:Trà Vinh 1076:Mỹ Xuyên 1066:Long Phú 1010:Thủ Thừa 990:Tân Hưng 960:Cần Đước 915:Tân Hiệp 858:Rạch Giá 802:Vị Thanh 768:Tam Nông 763:Tân Hồng 753:Lai Vung 748:Hồng Ngự 738:Cao Lãnh 726:Hồng Ngự 720:Cao Lãnh 667:Cái Nước 623:Chợ Lách 613:Bình Đại 584:Vĩnh Lợi 574:Hồng Dân 569:Hòa Bình 564:Đông Hải 552:Bạc Liêu 504:Châu Phú 493:Tân Châu 481:Châu Đốc 449:Thới Lai 430:Thốt Nốt 415:Cái Răng 256:Trí Phải 232:Tân Bằng 114:District 98:District 72:Province 34:District 1311:Vietnam 1252:Long Hồ 1137:Chợ Gạo 1127:Cai Lậy 1116:Gò Công 1110:Cai Lậy 1086:Trần Đề 1061:Kế Sách 1039:Ngã Năm 1000:Tân Trụ 985:Mộc Hóa 980:Đức Huệ 975:Đức Hòa 955:Bến Lức 900:Hòn Đất 895:Gò Quao 875:An Minh 870:An Biên 852:Hà Tiên 834:Vị Thủy 824:Long Mỹ 808:Long Mỹ 796:Ngã Bảy 687:Phú Tân 677:Năm Căn 672:Đầm Dơi 602:Bến Tre 558:Giá Rai 534:Tri Tôn 519:Phú Tân 514:Chợ Mới 396:Cần Thơ 386:of the 252:Trí Lực 248:Tân Phú 236:Tân Lộc 167:in the 118:135,892 83:Capital 65:Vietnam 53:Country 1267:Trà Ôn 1217:Trà Cú 1192:Cầu Kè 1122:Cái Bè 1104:Mỹ Tho 943:Tân An 758:Lấp Vò 732:Sa Đéc 702:U Minh 661:Cà Mau 608:Ba Tri 499:An Phú 185:Cà Mau 137:10,032 77:Cà Mau 62:  1313:is a 1071:Mỹ Tú 439:Cờ Đỏ 425:Ô Môn 159:is a 133:Urban 1315:stub 1243:town 1237:city 1183:town 1177:city 1118:town 1112:town 1106:city 1047:town 1041:town 1035:city 951:town 945:city 866:city 860:city 854:city 810:town 804:city 798:city 734:city 728:city 722:city 663:city 604:city 560:town 554:city 495:town 489:city 483:city 398:city 311:2009 254:and 91:Area 163:of 1360:: 1309:, 294:^ 278:. 258:. 250:, 246:, 242:, 238:, 234:, 230:, 226:, 222:, 1346:e 1339:t 1332:v 1321:. 376:e 369:t 362:v 313:. 288:.

Index

District
Districts of Cà Mau province
Vietnam
Province
Cà Mau
District
District
Urban
Time zone
UTC+07:00
rural district
Cà Mau province
Mekong Delta
U Minh district
Kiên Giang province
Bạc Liêu province
Cà Mau
Cà Mau Peninsula
U Minh Thượng National Park
Ông Đốc River
commune-level subdivisions
Thới Bình
Biển Bạch
Biển Bạch Đông
Hồ Thị Kỷ
Tân Bằng
Tân Lộc
Tân Lộc Bắc
Tân Lộc Đông
Tân Phú

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.