Knowledge (XXG)

Trần Văn Thời district

Source 📝

46: 1327: 61: 492: 77: 221:
The main industries in the district are fishing and agro-forestry. This includes fisheries and aquaculture in the sea. Farm forestry is mainly growing grain, rice and vegetables. The place of barbaric officials, ruthlessly terminated 15 pets of civilian by their stupidity on nCoV-19 without solid
770: 606: 402: 1159: 1078: 795: 841: 907: 645: 351: 1229: 1274: 541: 536: 1396: 481: 471: 45: 997: 714: 546: 1391: 1372: 395: 388: 303: 1179: 1169: 195:
region of Vietnam. As of 2019, the district had a population of 197,679. The area spans 700 km. The district capital lies at
987: 660: 243: 60: 947: 917: 1184: 1174: 805: 739: 279: 1365: 1113: 1007: 856: 937: 1108: 992: 709: 694: 640: 591: 267: 846: 259: 255: 1239: 1037: 1002: 952: 927: 775: 699: 665: 655: 457: 263: 466: 1234: 1032: 1022: 719: 670: 556: 551: 437: 1164: 982: 861: 234: 196: 104: 1103: 942: 932: 790: 650: 611: 601: 571: 753: 1299: 1123: 1052: 1042: 520: 211: 1208: 1088: 1027: 1012: 1358: 1083: 1017: 912: 596: 531: 442: 1224: 1219: 815: 785: 447: 247: 976: 871: 800: 1098: 704: 476: 1294: 1284: 1279: 1254: 1244: 1214: 1154: 1149: 851: 621: 1326: 1289: 1194: 1093: 765: 452: 89: 922: 897: 561: 1137: 835: 508: 411: 239: 1334: 747: 680: 526: 188: 94: 251: 780: 500: 1342: 304:"Trần Văn Thời (District, Cà Mau, Vietnam) – Population Statistics, Charts, Map and Location" 283: 962: 902: 203: 891: 885: 579: 729: 635: 207: 1072: 1060: 823: 491: 423: 275: 1385: 514: 1143: 1066: 879: 829: 415: 192: 1268: 1262: 759: 629: 1202: 380: 1131: 271: 585: 202:
Trần Văn Thời is located on the western coast of the province and borders the
167: 152: 366: 353: 218:
City to the east. The Ông Đốc river flows through the district into the sea.
180: 133: 117: 33: 162: 970: 688: 215: 1338: 82: 330: 384: 1346: 230:
The district is divided into the following communes:
1253: 1193: 1122: 1051: 961: 870: 814: 738: 679: 620: 570: 499: 422: 161: 150: 142: 131: 126: 115: 110: 100: 88: 70: 21: 1366: 396: 8: 1373: 1359: 403: 389: 381: 325: 323: 18: 295: 160: 125: 109: 99: 69: 57: 39: 149: 141: 130: 114: 87: 7: 1323: 1321: 1345:. You can help Knowledge (XXG) by 14: 1333:This article about a location in 122:300 sq mi (700 km) 1325: 490: 75: 59: 44: 1397:Cà Mau province geography stubs 1: 1392:Districts of Cà Mau province 65:Districts of Cà Mau province 16:District in Cà Mau, Vietnam 1413: 1320: 488: 1308: 58: 40: 31: 1310:denotes provincial seat. 146:730/sq mi (280/km) 331:"Districts of Vietnam" 23:Trần Văn Thời district 308:www.citypopulation.de 143: • Density 1124:Tiền Giang province 872:Kiên Giang province 363: /  206:, the districts of 26:Huyện Trần Văn Thời 1255:Vĩnh Long province 1053:Sóc Trăng province 816:Hậu Giang province 740:Đồng Tháp province 244:Khánh Bình Tây Bắc 214:to the south, and 1354: 1353: 1315: 1314: 1195:Trà Vinh province 572:Bạc Liêu province 501:An Giang province 367:9.167°N 104.917°E 210:to the north and 174: 173: 1404: 1375: 1368: 1361: 1329: 1322: 963:Long An province 622:Bến Tre province 494: 405: 398: 391: 382: 378: 377: 375: 374: 373: 368: 364: 361: 360: 359: 356: 343: 342: 340: 338: 327: 318: 317: 315: 314: 300: 204:Gulf of Thailand 170:(Indochina Time) 81: 79: 78: 63: 48: 19: 1412: 1411: 1407: 1406: 1405: 1403: 1402: 1401: 1382: 1381: 1380: 1379: 1335:Cà Mau province 1318: 1316: 1311: 1304: 1249: 1189: 1118: 1047: 957: 933:Kiên Hải Island 892:Phú Quốc Island 866: 810: 734: 681:Cà Mau province 675: 616: 566: 495: 486: 433:Urban districts 418: 409: 371: 369: 365: 362: 357: 354: 352: 350: 349: 347: 346: 336: 334: 329: 328: 321: 312: 310: 302: 301: 297: 292: 264:Khánh Bình Đông 228: 189:Cà Mau province 76: 74: 66: 54: 53: 52: 51: 36: 27: 24: 17: 12: 11: 5: 1410: 1408: 1400: 1399: 1394: 1384: 1383: 1378: 1377: 1370: 1363: 1355: 1352: 1351: 1330: 1313: 1312: 1309: 1306: 1305: 1303: 1302: 1297: 1292: 1287: 1282: 1277: 1272: 1266: 1259: 1257: 1251: 1250: 1248: 1247: 1242: 1237: 1232: 1227: 1222: 1217: 1212: 1206: 1199: 1197: 1191: 1190: 1188: 1187: 1182: 1177: 1172: 1167: 1162: 1157: 1152: 1147: 1141: 1135: 1128: 1126: 1120: 1119: 1117: 1116: 1111: 1106: 1101: 1096: 1091: 1086: 1081: 1076: 1070: 1064: 1057: 1055: 1049: 1048: 1046: 1045: 1040: 1035: 1030: 1025: 1020: 1015: 1010: 1005: 1000: 995: 990: 985: 980: 974: 967: 965: 959: 958: 956: 955: 950: 945: 940: 935: 930: 925: 920: 915: 910: 905: 900: 895: 889: 883: 876: 874: 868: 867: 865: 864: 859: 854: 849: 844: 839: 833: 827: 820: 818: 812: 811: 809: 808: 803: 798: 793: 788: 783: 778: 773: 768: 763: 757: 751: 744: 742: 736: 735: 733: 732: 727: 722: 717: 712: 707: 702: 697: 692: 685: 683: 677: 676: 674: 673: 668: 663: 658: 653: 648: 643: 638: 633: 626: 624: 618: 617: 615: 614: 609: 604: 599: 594: 589: 583: 576: 574: 568: 567: 565: 564: 559: 554: 549: 544: 539: 534: 529: 524: 518: 512: 505: 503: 497: 496: 489: 487: 485: 484: 479: 474: 469: 463: 462: 461: 460: 455: 450: 445: 440: 429: 427: 420: 419: 410: 408: 407: 400: 393: 385: 372:9.167; 104.917 345: 344: 319: 294: 293: 291: 288: 248:Khánh Bình Tây 227: 224: 181:rural district 172: 171: 165: 159: 158: 155: 148: 147: 144: 140: 139: 136: 129: 128: 124: 123: 120: 113: 112: 108: 107: 102: 98: 97: 92: 86: 85: 72: 68: 67: 64: 56: 55: 49: 43: 42: 41: 38: 37: 32: 29: 28: 25: 22: 15: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 1409: 1398: 1395: 1393: 1390: 1389: 1387: 1376: 1371: 1369: 1364: 1362: 1357: 1356: 1350: 1348: 1344: 1340: 1336: 1331: 1328: 1324: 1319: 1307: 1301: 1298: 1296: 1293: 1291: 1288: 1286: 1283: 1281: 1278: 1276: 1273: 1270: 1267: 1264: 1261: 1260: 1258: 1256: 1252: 1246: 1243: 1241: 1238: 1236: 1233: 1231: 1228: 1226: 1223: 1221: 1218: 1216: 1213: 1210: 1207: 1204: 1201: 1200: 1198: 1196: 1192: 1186: 1183: 1181: 1178: 1176: 1173: 1171: 1168: 1166: 1163: 1161: 1158: 1156: 1153: 1151: 1148: 1145: 1142: 1139: 1136: 1133: 1130: 1129: 1127: 1125: 1121: 1115: 1112: 1110: 1107: 1105: 1102: 1100: 1097: 1095: 1092: 1090: 1087: 1085: 1082: 1080: 1077: 1074: 1071: 1068: 1065: 1062: 1059: 1058: 1056: 1054: 1050: 1044: 1041: 1039: 1036: 1034: 1031: 1029: 1026: 1024: 1021: 1019: 1016: 1014: 1011: 1009: 1006: 1004: 1001: 999: 996: 994: 991: 989: 986: 984: 981: 978: 975: 972: 969: 968: 966: 964: 960: 954: 951: 949: 948:U Minh Thượng 946: 944: 941: 939: 936: 934: 931: 929: 926: 924: 921: 919: 916: 914: 911: 909: 906: 904: 901: 899: 896: 893: 890: 887: 884: 881: 878: 877: 875: 873: 869: 863: 860: 858: 855: 853: 850: 848: 845: 843: 840: 837: 834: 831: 828: 825: 822: 821: 819: 817: 813: 807: 804: 802: 799: 797: 794: 792: 789: 787: 784: 782: 779: 777: 774: 772: 769: 767: 764: 761: 758: 755: 752: 749: 746: 745: 743: 741: 737: 731: 728: 726: 725:Trần Văn Thời 723: 721: 718: 716: 713: 711: 708: 706: 703: 701: 698: 696: 693: 690: 687: 686: 684: 682: 678: 672: 669: 667: 664: 662: 659: 657: 654: 652: 649: 647: 644: 642: 639: 637: 634: 631: 628: 627: 625: 623: 619: 613: 610: 608: 605: 603: 600: 598: 595: 593: 590: 587: 584: 581: 578: 577: 575: 573: 569: 563: 560: 558: 555: 553: 550: 548: 545: 543: 540: 538: 535: 533: 530: 528: 525: 522: 519: 516: 513: 510: 507: 506: 504: 502: 498: 493: 483: 480: 478: 475: 473: 470: 468: 465: 464: 459: 456: 454: 451: 449: 446: 444: 441: 439: 436: 435: 434: 431: 430: 428: 425: 421: 417: 413: 406: 401: 399: 394: 392: 387: 386: 383: 379: 376: 332: 326: 324: 320: 309: 305: 299: 296: 289: 287: 285: 281: 277: 273: 269: 265: 261: 257: 253: 249: 245: 241: 237: 236: 235:Trần Văn Thời 231: 225: 223: 219: 217: 213: 209: 205: 200: 198: 197:Trần Văn Thời 194: 190: 186: 182: 178: 177:Trần Văn Thời 169: 166: 164: 156: 154: 151: •  145: 137: 135: 132: •  121: 119: 116: •  106: 105:Trần Văn Thời 103: 96: 93: 91: 84: 73: 62: 47: 35: 30: 20: 1347:expanding it 1332: 1317: 1180:Tân Phú Đông 1170:Gò Công Đông 847:Châu Thành A 724: 432: 416:Mekong Delta 348: 335:. Retrieved 311:. Retrieved 307: 298: 233: 232: 229: 220: 201: 193:Mekong Delta 184: 176: 175: 50:Coat of arms 1175:Gò Công Tây 1084:Cù Lao Dung 918:Giồng Riềng 913:Giang Thành 370: / 358:104°55′01″E 222:evidences. 1386:Categories 1230:Châu Thành 1160:Châu Thành 1079:Châu Thành 998:Châu Thành 977:Kiến Tường 953:Vĩnh Thuận 938:Kiên Lương 908:Châu Thành 857:Phụng Hiệp 842:Châu Thành 801:Thanh Bình 771:Châu Thành 666:Mỏ Cày Nam 661:Mỏ Cày Bắc 656:Giồng Trôm 646:Châu Thành 607:Phước Long 537:Châu Thành 515:Long Xuyên 482:Vĩnh Thạnh 472:Phong Điền 333:. Statoids 313:2024-02-07 290:References 280:Phong Điền 260:Khánh Hưng 256:Khánh Bình 127:Population 1300:Vũng Liêm 1285:Mang Thít 1269:Bình Minh 1263:Vĩnh Long 1235:Duyên Hải 1225:Cầu Ngang 1215:Càng Long 1209:Duyên Hải 1185:Tân Phước 1109:Thạnh Trị 1073:Vĩnh Châu 1061:Sóc Trăng 1043:Vĩnh Hưng 1033:Thạnh Hóa 1023:Tân Thạnh 993:Cần Giuộc 806:Tháp Mười 720:Thới Bình 710:Ngọc Hiển 671:Thạnh Phú 557:Tịnh Biên 552:Thoại Sơn 448:Ninh Kiều 438:Bình Thủy 412:Districts 355:9°10′01″N 337:March 13, 284:Khánh Lộc 276:Phong Lạc 268:Khánh Hải 226:Divisions 168:UTC+07:00 163:Time zone 1290:Tam Bình 1275:Bình Tân 1240:Tiểu Cần 1203:Trà Vinh 1104:Mỹ Xuyên 1094:Long Phú 1038:Thủ Thừa 1018:Tân Hưng 988:Cần Đước 943:Tân Hiệp 886:Rạch Giá 830:Vị Thanh 796:Tam Nông 791:Tân Hồng 781:Lai Vung 776:Hồng Ngự 766:Cao Lãnh 754:Hồng Ngự 748:Cao Lãnh 695:Cái Nước 651:Chợ Lách 641:Bình Đại 612:Vĩnh Lợi 602:Hồng Dân 597:Hòa Bình 592:Đông Hải 580:Bạc Liêu 532:Châu Phú 521:Tân Châu 509:Châu Đốc 477:Thới Lai 458:Thốt Nốt 443:Cái Răng 252:Trần Hợi 240:Sông Đốc 134:District 118:District 90:Province 34:District 1339:Vietnam 1280:Long Hồ 1165:Chợ Gạo 1155:Cai Lậy 1144:Gò Công 1138:Cai Lậy 1114:Trần Đề 1089:Kế Sách 1067:Ngã Năm 1028:Tân Trụ 1013:Mộc Hóa 1008:Đức Huệ 1003:Đức Hòa 983:Bến Lức 928:Hòn Đất 923:Gò Quao 903:An Minh 898:An Biên 880:Hà Tiên 862:Vị Thủy 852:Long Mỹ 836:Long Mỹ 824:Ngã Bảy 715:Phú Tân 705:Năm Căn 700:Đầm Dơi 630:Bến Tre 586:Giá Rai 562:Tri Tôn 547:Phú Tân 542:Chợ Mới 424:Cần Thơ 414:of the 212:Phú Tân 191:in the 138:197,679 101:Capital 83:Vietnam 71:Country 1295:Trà Ôn 1245:Trà Cú 1220:Cầu Kè 1150:Cái Bè 1132:Mỹ Tho 971:Tân An 786:Lấp Vò 760:Sa Đéc 730:U Minh 689:Cà Mau 636:Ba Tri 527:An Phú 272:Lợi An 216:Cà Mau 208:U Minh 157:43,781 95:Cà Mau 80:  1341:is a 1099:Mỹ Tú 467:Cờ Đỏ 453:Ô Môn 187:) of 185:huyện 179:is a 153:Urban 1343:stub 1271:town 1265:city 1211:town 1205:city 1146:town 1140:town 1134:city 1075:town 1069:town 1063:city 979:town 973:city 894:city 888:city 882:city 838:town 832:city 826:city 762:city 756:city 750:city 691:city 632:city 588:town 582:city 523:town 517:city 511:city 426:city 339:2009 282:and 111:Area 1388:: 1337:, 322:^ 306:. 286:. 278:, 274:, 270:, 266:, 262:, 258:, 254:, 250:, 246:, 242:, 238:, 199:. 1374:e 1367:t 1360:v 1349:. 404:e 397:t 390:v 341:. 316:. 183:(

Index

District
Coat of arms of Trần Văn Thời district
Districts of Cà Mau province
Vietnam
Province
Cà Mau
Trần Văn Thời
District
District
Urban
Time zone
UTC+07:00
rural district
Cà Mau province
Mekong Delta
Trần Văn Thời
Gulf of Thailand
U Minh
Phú Tân
Cà Mau
Trần Văn Thời
Sông Đốc
Khánh Bình Tây Bắc
Khánh Bình Tây
Trần Hợi
Khánh Bình
Khánh Hưng
Khánh Bình Đông
Khánh Hải
Lợi An

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.