Knowledge (XXG)

Ward 2, Bạc Liêu

Source 📝

678: 301: 79: 747: 752: 602: 742: 41: 557: 210: 723: 412: 402: 176: 517: 477: 285: 280: 417: 362: 632: 337: 512: 482: 647: 462: 657: 592: 451: 203: 716: 597: 532: 427: 357: 566: 537: 290: 422: 372: 347: 621: 196: 709: 527: 103: 685: 612: 582: 577: 572: 497: 219: 147: 96: 522: 432: 300: 270: 265: 260: 255: 245: 442: 407: 352: 677: 587: 91: 342: 317: 487: 652: 627: 693: 642: 472: 467: 182:
To find information at reference, go to row 95, then row 954, and it is listed on row 31813.
637: 547: 322: 237: 229: 143: 108: 115: 397: 327: 381: 139: 30: 542: 457: 736: 506: 392: 275: 332: 387: 309: 120: 56: 43: 689: 151: 84: 188: 171: 192: 697: 611: 556: 496: 441: 371: 308: 236: 114: 102: 90: 72: 21: 133: 717: 204: 8: 724: 710: 211: 197: 189: 18: 163: 113: 71: 748:Populated places in Bạc Liêu province 101: 89: 7: 674: 672: 177:General Statistics Office of Vietnam 696:. You can help Knowledge (XXG) by 14: 753:Bạc Liêu province geography stubs 684:This article about a location in 676: 299: 77: 1: 743:Communes of Bạc Liêu province 172:"Administrative subdivisions" 769: 671: 297: 226: 37: 28: 16:Ward in Bạc Liêu, Vietnam 57:9.272500°N 105.708889°E 134: 62:9.272500; 105.708889 558:Phước Long District 53: /  705: 704: 686:Bạc Liêu province 666: 665: 613:Vĩnh Lợi District 578:Phong Thạnh Tây B 573:Phong Thạnh Tây A 498:Hồng Dân District 443:Hòa Bình District 373:Đông Hải District 220:Bạc Liêu province 148:Bạc Liêu Province 127: 126: 760: 726: 719: 712: 680: 673: 528:Ninh Thạnh Lợi A 428:Long Điền Đông A 348:Phong Thạnh Đông 303: 213: 206: 199: 190: 183: 181: 168: 137: 123:(Indochina Time) 83: 81: 80: 68: 67: 65: 64: 63: 58: 54: 51: 50: 49: 46: 19: 768: 767: 763: 762: 761: 759: 758: 757: 733: 732: 731: 730: 669: 667: 662: 607: 552: 492: 437: 367: 353:Phong Thạnh Tây 304: 295: 291:Vĩnh Trạch Đông 232: 222: 217: 187: 186: 170: 169: 165: 160: 78: 76: 61: 59: 55: 52: 47: 44: 42: 40: 39: 33: 24: 17: 12: 11: 5: 766: 764: 756: 755: 750: 745: 735: 734: 729: 728: 721: 714: 706: 703: 702: 681: 664: 663: 661: 660: 655: 650: 645: 640: 635: 630: 625: 617: 615: 609: 608: 606: 605: 600: 595: 590: 585: 580: 575: 570: 562: 560: 554: 553: 551: 550: 545: 540: 535: 530: 525: 523:Ninh Thạnh Lợi 520: 515: 510: 502: 500: 494: 493: 491: 490: 485: 480: 475: 470: 465: 460: 455: 447: 445: 439: 438: 436: 435: 430: 425: 423:Long Điền Đông 420: 415: 410: 405: 400: 395: 390: 385: 377: 375: 369: 368: 366: 365: 360: 355: 350: 345: 340: 335: 330: 325: 320: 314: 312: 306: 305: 298: 296: 294: 293: 288: 283: 278: 273: 268: 263: 258: 253: 248: 242: 240: 234: 233: 227: 224: 223: 218: 216: 215: 208: 201: 193: 185: 184: 162: 161: 159: 156: 125: 124: 118: 112: 111: 106: 100: 99: 94: 88: 87: 74: 70: 69: 35: 34: 29: 26: 25: 22: 15: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 765: 754: 751: 749: 746: 744: 741: 740: 738: 727: 722: 720: 715: 713: 708: 707: 701: 699: 695: 691: 687: 682: 679: 675: 670: 659: 656: 654: 651: 649: 646: 644: 641: 639: 636: 634: 631: 629: 626: 624: 623: 619: 618: 616: 614: 610: 604: 601: 599: 596: 594: 591: 589: 586: 584: 583:Vĩnh Phú Đông 581: 579: 576: 574: 571: 569: 568: 564: 563: 561: 559: 555: 549: 546: 544: 541: 539: 536: 534: 531: 529: 526: 524: 521: 519: 516: 514: 511: 509: 508: 504: 503: 501: 499: 495: 489: 486: 484: 481: 479: 476: 474: 471: 469: 466: 464: 461: 459: 456: 454: 453: 449: 448: 446: 444: 440: 434: 433:Long Điền Tây 431: 429: 426: 424: 421: 419: 416: 414: 411: 409: 406: 404: 401: 399: 396: 394: 391: 389: 386: 384: 383: 379: 378: 376: 374: 370: 364: 361: 359: 356: 354: 351: 349: 346: 344: 343:Phong Thạnh A 341: 339: 336: 334: 331: 329: 326: 324: 321: 319: 316: 315: 313: 311: 307: 302: 292: 289: 287: 284: 282: 279: 277: 274: 272: 269: 267: 264: 262: 259: 257: 254: 252: 249: 247: 244: 243: 241: 239: 235: 231: 225: 221: 214: 209: 207: 202: 200: 195: 194: 191: 179: 178: 173: 167: 164: 157: 155: 153: 149: 145: 141: 136: 131: 122: 119: 117: 110: 107: 105: 98: 95: 93: 86: 75: 66: 48:105°42′32.0″E 38:Coordinates: 36: 32: 27: 20: 698:expanding it 683: 668: 620: 588:Vĩnh Phú Tây 565: 505: 450: 408:Định Thành A 380: 250: 175: 166: 129: 128: 653:Vĩnh Hưng A 628:Châu Hưng A 548:Ninh Quới A 338:Phong Thạnh 60: / 45:9°16′21.0″N 737:Categories 658:Long Thạnh 633:Hưng Thành 603:Phước Long 598:Vĩnh Thanh 567:Phước Long 518:Vĩnh Lộc A 488:Vĩnh Hậu A 478:Vĩnh Thịnh 413:Định Thành 398:An Trạch A 286:Vĩnh Trạch 281:Hiệp Thành 158:References 648:Vĩnh Hưng 643:Châu Thới 622:Châu Hưng 543:Ninh Quới 473:Vĩnh Mỹ B 468:Vĩnh Mỹ A 463:Vĩnh Bình 458:Minh Diệu 418:Long Điền 363:Tân Thạnh 358:Tân Phong 333:Phong Tân 328:Láng Tròn 228:Capital: 121:UTC+07:00 116:Time zone 638:Hưng Hội 593:Hưng Phú 538:Ninh Hòa 533:Lộc Ninh 513:Vĩnh Lộc 507:Ngan Dừa 483:Vĩnh Hậu 452:Hòa Bình 403:Điền Hải 393:An Trạch 382:Gành Hào 323:Hộ Phòng 238:Bạc Liêu 230:Bạc Liêu 146:city in 144:Bạc Liêu 135:Phường 2 109:Bạc Liêu 97:Bạc Liêu 92:Province 690:Vietnam 388:An Phúc 310:Giá Rai 276:Nhà Mát 152:Vietnam 138:) is a 85:Vietnam 73:Country 318:Ward 1 271:Ward 8 266:Ward 7 261:Ward 5 256:Ward 3 251:Ward 2 246:Ward 1 130:Ward 2 82:  23:Ward 2 692:is a 694:stub 140:ward 104:City 31:Ward 142:of 739:: 688:, 174:. 154:. 150:, 725:e 718:t 711:v 700:. 212:e 205:t 198:v 180:. 132:(

Index

Ward
9°16′21.0″N 105°42′32.0″E / 9.272500°N 105.708889°E / 9.272500; 105.708889
Vietnam
Province
Bạc Liêu
City
Bạc Liêu
Time zone
UTC+07:00
ward
Bạc Liêu
Bạc Liêu Province
Vietnam
"Administrative subdivisions"
General Statistics Office of Vietnam
v
t
e
Bạc Liêu province
Bạc Liêu
Bạc Liêu
Ward 1
Ward 2
Ward 3
Ward 5
Ward 7
Ward 8
Nhà Mát
Hiệp Thành
Vĩnh Trạch

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.