Knowledge

An Bình, Biên Hòa

Source 📝

1169: 51: 501: 120: 58: 82: 816: 308: 1238: 1214: 265: 758: 806: 409: 474: 399: 394: 1145: 1140: 479: 424: 776: 459: 444: 434: 369: 301: 1207: 698: 464: 359: 429: 379: 50: 627: 484: 469: 439: 414: 364: 354: 1043: 881: 1149: 489: 454: 389: 1010: 17: 749: 384: 404: 294: 449: 419: 1200: 144: 1176: 1057: 1000: 374: 349: 317: 216: 137: 569: 500: 930: 688: 1135: 1168: 1130: 269: 132: 1088: 637: 240: 1233: 891: 1184: 335: 327: 212: 204: 149: 37: 940: 1227: 509: 864: 97: 84: 585: 182: 223:. It has an area of about 10.4km2 and the population in 2017 was 57,700. 1180: 1067: 220: 125: 191: 187: 286: 290: 253: 1188: 243:. UBND Thành phố Biên Hòa (Biên Hòa official website). 1122: 1056: 999: 929: 880: 805: 748: 687: 626: 568: 508: 334: 181: 173: 168: 160: 155: 143: 131: 113: 28: 268:. Bộ Thông tin & Truyền thông. Archived from 1208: 302: 8: 1215: 1201: 309: 295: 287: 25: 254:Ministry of Public Information in Vietnam 232: 180: 167: 154: 112: 77: 43: 241:"Sơ đồ tổ chức (organizational chart)" 172: 159: 142: 130: 7: 1165: 1163: 266:"Mã số đơn vị hành chính Việt Nam" 164:4.0 sq mi (10.4 km) 14: 1239:Southeast Vietnam geography stubs 1175:This article about a location in 1167: 499: 118: 56: 49: 57: 1: 1187:. You can help Knowledge by 1255: 1162: 1146:Đồng Nai Biosphere Reserve 497: 15: 324: 78: 44: 35: 23:Ward in Đồng Nai, Vietnam 1150:Cát Tiên National Park 98:10.92639°N 106.85361°E 16:For other uses, see 882:Thống Nhất District 750:Nhơn Trạch District 689:Long Thành District 103:10.92639; 106.85361 94: /  70:Location in Vietnam 1141:Văn Miếu Trấn Biên 931:Trảng Bom District 628:Định Quán District 174: • Total 161: • Total 1196: 1195: 1177:Đồng Nai Province 1160: 1159: 1058:Xuân Lộc District 1001:Vĩnh Cửu District 318:Đồng Nai province 217:Đồng Nai province 198: 197: 1246: 1217: 1210: 1203: 1171: 1164: 1131:Trị An Reservoir 807:Tân Phú District 503: 311: 304: 297: 288: 281: 280: 278: 277: 262: 256: 251: 245: 244: 237: 124: 122: 121: 109: 108: 106: 105: 104: 99: 95: 92: 91: 90: 87: 60: 59: 53: 26: 1254: 1253: 1249: 1248: 1247: 1245: 1244: 1243: 1224: 1223: 1222: 1221: 1161: 1156: 1155: 1118: 1117: 1052: 1051: 995: 994: 925: 924: 876: 875: 801: 800: 744: 743: 683: 682: 622: 621: 570:Cẩm Mỹ District 564: 563: 504: 495: 494: 330: 320: 315: 285: 284: 275: 273: 264: 263: 259: 252: 248: 239: 238: 234: 229: 145:provincial city 119: 117: 102: 100: 96: 93: 88: 85: 83: 81: 80: 74: 73: 72: 71: 68: 67: 66: 65: 61: 40: 38:Ward (Viet Nam) 31: 24: 21: 12: 11: 5: 1252: 1250: 1242: 1241: 1236: 1226: 1225: 1220: 1219: 1212: 1205: 1197: 1194: 1193: 1172: 1158: 1157: 1154: 1153: 1143: 1138: 1136:Đồng Nai River 1133: 1127: 1126: 1124: 1120: 1119: 1116: 1115: 1112: 1109: 1106: 1103: 1100: 1097: 1094: 1091: 1086: 1083: 1080: 1077: 1074: 1071: 1063: 1062: 1060: 1054: 1053: 1050: 1049: 1046: 1041: 1038: 1035: 1032: 1029: 1026: 1023: 1020: 1017: 1014: 1006: 1005: 1003: 997: 996: 993: 992: 989: 986: 983: 980: 977: 974: 971: 968: 965: 962: 959: 956: 953: 950: 947: 944: 936: 935: 933: 927: 926: 923: 922: 919: 916: 913: 910: 907: 904: 901: 898: 895: 887: 886: 884: 878: 877: 874: 873: 870: 867: 862: 859: 856: 853: 850: 847: 844: 841: 838: 835: 832: 829: 826: 823: 820: 812: 811: 809: 803: 802: 799: 798: 795: 792: 789: 786: 783: 780: 773: 770: 767: 764: 761: 755: 754: 752: 746: 745: 742: 741: 738: 735: 732: 729: 726: 723: 720: 717: 714: 711: 708: 705: 702: 694: 693: 691: 685: 684: 681: 680: 677: 674: 671: 668: 665: 662: 659: 656: 653: 650: 647: 644: 641: 633: 632: 630: 624: 623: 620: 619: 616: 613: 610: 607: 604: 601: 598: 595: 592: 589: 582: 579: 575: 574: 572: 566: 565: 562: 561: 558: 555: 552: 549: 546: 543: 540: 537: 534: 531: 528: 525: 522: 519: 515: 514: 512: 506: 505: 498: 496: 493: 492: 487: 482: 477: 472: 467: 462: 457: 452: 447: 442: 437: 432: 427: 422: 417: 412: 407: 402: 397: 392: 387: 382: 377: 372: 367: 362: 357: 352: 347: 341: 340: 338: 332: 331: 325: 322: 321: 316: 314: 313: 306: 299: 291: 283: 282: 257: 246: 231: 230: 228: 225: 205:Ward (Vietnam) 196: 195: 185: 179: 178: 175: 171: 170: 166: 165: 162: 158: 157: 153: 152: 147: 141: 140: 135: 129: 128: 115: 111: 110: 76: 75: 69: 63: 62: 55: 54: 48: 47: 46: 45: 42: 41: 36: 33: 32: 29: 22: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 1251: 1240: 1237: 1235: 1232: 1231: 1229: 1218: 1213: 1211: 1206: 1204: 1199: 1198: 1192: 1190: 1186: 1182: 1178: 1173: 1170: 1166: 1151: 1147: 1144: 1142: 1139: 1137: 1134: 1132: 1129: 1128: 1125: 1123:Popular Place 1121: 1113: 1110: 1107: 1104: 1101: 1098: 1095: 1092: 1090: 1087: 1084: 1081: 1078: 1075: 1072: 1070: 1069: 1065: 1064: 1061: 1059: 1055: 1047: 1045: 1042: 1039: 1036: 1033: 1030: 1027: 1024: 1021: 1018: 1015: 1013: 1012: 1008: 1007: 1004: 1002: 998: 990: 987: 984: 981: 978: 975: 972: 969: 966: 963: 960: 957: 954: 951: 948: 945: 943: 942: 938: 937: 934: 932: 928: 920: 917: 914: 911: 908: 905: 902: 899: 896: 894: 893: 889: 888: 885: 883: 879: 871: 868: 866: 863: 860: 857: 854: 851: 848: 845: 842: 839: 836: 833: 830: 827: 824: 821: 819: 818: 814: 813: 810: 808: 804: 796: 793: 790: 787: 784: 781: 779: 778: 774: 771: 768: 765: 762: 760: 757: 756: 753: 751: 747: 739: 736: 733: 730: 727: 724: 721: 718: 715: 712: 709: 706: 703: 701: 700: 696: 695: 692: 690: 686: 678: 675: 672: 669: 666: 663: 660: 657: 654: 651: 648: 645: 642: 640: 639: 635: 634: 631: 629: 625: 617: 614: 611: 608: 605: 602: 599: 596: 593: 590: 588: 587: 583: 580: 577: 576: 573: 571: 567: 559: 556: 553: 550: 547: 544: 541: 538: 535: 532: 529: 526: 523: 520: 517: 516: 513: 511: 507: 502: 491: 488: 486: 483: 481: 478: 476: 473: 471: 468: 466: 463: 461: 458: 456: 453: 451: 448: 446: 443: 441: 438: 436: 433: 431: 428: 426: 423: 421: 418: 416: 413: 411: 408: 406: 403: 401: 398: 396: 395:Long Bình Tân 393: 391: 388: 386: 383: 381: 378: 376: 373: 371: 368: 366: 363: 361: 358: 356: 353: 351: 348: 346: 343: 342: 339: 337: 333: 329: 323: 319: 312: 307: 305: 300: 298: 293: 292: 289: 272:on 2013-03-24 271: 267: 261: 258: 255: 250: 247: 242: 236: 233: 226: 224: 222: 218: 214: 210: 206: 202: 193: 189: 186: 184: 176: 163: 151: 148: 146: 139: 136: 134: 127: 116: 107: 79:Coordinates: 52: 39: 34: 27: 19: 1189:expanding it 1174: 1066: 1009: 939: 890: 825:Nam Cát Tiên 815: 775: 697: 636: 584: 344: 274:. Retrieved 270:the original 260: 249: 235: 208: 200: 199: 1114:Xuân Trường 918:Quang Trung 794:Phước Thiền 791:Phước Khánh 410:Quyết Thắng 101: / 89:106°51′13″E 1228:Categories 1108:Xuân Thành 988:Thanh Bình 976:Quảng Tiến 973:Hưng Thịnh 967:Giang Điền 921:Xuân Thiện 797:Vĩnh Thanh 759:Hiệp Phước 734:Phước Thái 731:Phước Bình 728:Long Phước 699:Long Thành 609:Xuân Đường 591:Nhân Nghĩa 548:Xuân Trung 545:Xuân Thanh 510:Long Khánh 485:Trung Dũng 475:Thống Nhất 470:Thanh Bình 405:Quang Vinh 276:2022-12-27 227:References 169:Population 86:10°55′35″N 1148:(include 1099:Xuân Hưng 1093:Xuân Hiệp 1089:Xuân Định 1076:Lang Minh 1040:Thiện Tân 1037:Thạnh Phú 1022:Hiếu Liêm 991:Trung Hòa 982:Sông Trầu 979:Sông Thao 955:Bình Minh 941:Trảng Bom 906:Gia Tân 3 903:Gia Tân 2 900:Gia Tân 1 897:Bàu Hàm 2 869:Thanh Sơn 858:Phú Trung 855:Phú Thịnh 852:Phú Thanh 828:Núi Tượng 782:Phú Thạnh 763:Đại Phước 716:Cẩm Đường 679:Túc Trưng 676:Thanh Sơn 652:Phú Cường 649:Ngọc Định 638:Định Quán 606:Xuân Đông 594:Sông Nhạn 586:Long Giao 551:Bảo Quang 533:Xuân Bình 490:Long Hưng 480:Trảng Dài 455:Tân Phong 425:Tam Phước 400:Phước Tân 390:Long Bình 326:Capital: 215:city of 183:Time zone 1234:Bien Hoa 1111:Xuân Thọ 1105:Xuân Tâm 1102:Xuân Phú 1096:Xuân Hòa 1085:Xuân Bắc 1082:Suối Cát 1079:Suối Cao 1048:Vĩnh Tân 1034:Tân Bình 1019:Bình Lợi 1016:Bình Hòa 970:Hố Nai 3 961:Đông Hòa 912:Hưng Lộc 909:Gia Kiệm 892:Dầu Giây 861:Phú Xuân 837:Phú Điền 834:Phú Bình 788:Phước An 772:Phú Đông 769:Long Thọ 766:Long Tân 740:Tân Hiệp 725:Long Đức 713:Bình Sơn 704:An Phước 673:Suối Nho 670:Phú Vinh 661:Phú Ngọc 643:Gia Canh 618:Xuân Tây 615:Xuân Quế 603:Xuân Bảo 600:Thừa Đức 597:Sông Ray 578:Bảo Bình 560:Hàng Gòn 557:Bình Lộc 554:Bàu Trâm 542:Xuân Tân 539:Xuân Lập 536:Xuân Hòa 527:Suối Tre 524:Phú Bình 518:Bảo Vinh 460:Tân Tiến 445:Tân Hiệp 435:Tân Hạnh 430:Tân Biên 415:Tam Hiệp 380:Hòa Bình 370:Hiệp Hòa 365:Bửu Long 336:Biên Hòa 328:Biên Hòa 213:Biên Hòa 150:Biên Hòa 138:Đồng Nai 133:Province 1181:Vietnam 1073:Bảo Hòa 1068:Gia Ray 1011:Vĩnh An 985:Tây Hòa 958:Cây Gáo 952:Bàu Hàm 949:Bắc Sơn 946:An Viễn 849:Phú Sơn 846:Phú Lộc 843:Phú Lập 840:Phú Lâm 822:Đắc Lua 817:Tân Phú 785:Phú Hữu 777:Phú Hội 722:Long An 710:Bình An 707:Bàu Cạn 667:Phú Túc 664:Phú Tân 658:Phú Lợi 655:Phú Hòa 612:Xuân Mỹ 581:Lâm San 530:Xuân An 521:Bàu Sen 465:Tân Vạn 450:Tân Mai 440:Tân Hòa 420:Tam Hòa 360:Bửu Hòa 355:Bình Đa 345:An Bình 221:Vietnam 201:An Bình 126:Vietnam 114:Country 64:An Bình 30:An Bình 18:An Bình 1044:Trị An 1031:Tân An 1028:Phú Lý 964:Đồi 61 872:Trà Cổ 865:Tà Lài 831:Phú An 737:Tam An 719:Lộc An 646:La Ngà 385:Hố Nai 375:Hóa An 350:An Hòa 209:phường 177:57,700 123:  1183:is a 1025:Mã Đà 915:Lộ 25 211:) in 203:is a 192:UTC+7 188:UTC+7 1185:stub 156:Area 1230:: 1179:, 219:, 1216:e 1209:t 1202:v 1191:. 1152:) 310:e 303:t 296:v 279:. 207:( 194:) 190:( 20:.

Index

An Bình
Ward (Viet Nam)
An Bình is located in Vietnam
10°55′35″N 106°51′13″E / 10.92639°N 106.85361°E / 10.92639; 106.85361
Vietnam
Province
Đồng Nai
provincial city
Biên Hòa
Time zone
UTC+7
UTC+7
Ward (Vietnam)
Biên Hòa
Đồng Nai province
Vietnam
"Sơ đồ tổ chức (organizational chart)"
Ministry of Public Information in Vietnam
"Mã số đơn vị hành chính Việt Nam"
the original
v
t
e
Đồng Nai province
Biên Hòa
Biên Hòa
An Bình
An Hòa
Bình Đa
Bửu Hòa

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.