Knowledge

An Hòa, Biên Hòa

Source 📝

1146: 51: 478: 123: 58: 85: 793: 285: 1215: 1191: 735: 783: 386: 451: 376: 371: 1122: 1117: 456: 401: 753: 436: 421: 411: 346: 278: 1184: 675: 441: 336: 406: 356: 604: 461: 446: 416: 391: 341: 331: 50: 1020: 858: 1126: 466: 431: 366: 987: 726: 361: 381: 271: 17: 426: 396: 321: 1177: 147: 1153: 1034: 977: 351: 294: 215: 140: 546: 477: 907: 665: 1112: 1145: 1107: 135: 1065: 614: 1210: 253: 868: 1161: 312: 304: 211: 207: 152: 37: 917: 1204: 486: 841: 100: 87: 562: 185: 222:. It has an area of about 9.2km2 and the population in 2018 was 22,925. 1157: 1044: 254:"Thông tin chung Phường An Hòa (General information about An Hoa Ward)" 219: 128: 71: 242:. Cổng thông tin điện tử Chính phủ (Vietnamese government web portal). 194: 190: 263: 240:"Hệ thống bản đồ hành chính Việt Nam (Administrative map system)" 267: 239: 1165: 256:. UBND Thành phố Biên Hòa (Biên Hòa official website). 1099: 1033: 976: 906: 857: 782: 725: 664: 603: 545: 485: 311: 184: 176: 171: 163: 158: 146: 134: 116: 28: 1185: 279: 8: 1192: 1178: 286: 272: 264: 25: 231: 183: 170: 157: 115: 80: 43: 175: 162: 145: 133: 7: 1142: 1140: 14: 1216:Southeast Vietnam geography stubs 1152:This article about a location in 167:3.6 sq mi (9.2 km) 1144: 476: 121: 56: 49: 57: 1: 1164:. You can help Knowledge by 1232: 1139: 1123:Đồng Nai Biosphere Reserve 474: 15: 301: 81: 44: 35: 23:Ward in Đồng Nai, Vietnam 1127:Cát Tiên National Park 101:10.88917°N 106.86250°E 70:Location of An Hòa in 16:For other uses, see 859:Thống Nhất District 727:Nhơn Trạch District 666:Long Thành District 106:10.88917; 106.86250 97: /  1118:Văn Miếu Trấn Biên 908:Trảng Bom District 605:Định Quán District 177: • Total 164: • Total 1173: 1172: 1154:Đồng Nai Province 1137: 1136: 1035:Xuân Lộc District 978:Vĩnh Cửu District 295:Đồng Nai province 216:Đồng Nai province 201: 200: 1223: 1194: 1187: 1180: 1148: 1141: 1108:Trị An Reservoir 784:Tân Phú District 480: 288: 281: 274: 265: 258: 257: 250: 244: 243: 236: 127: 125: 124: 112: 111: 109: 108: 107: 102: 98: 95: 94: 93: 90: 60: 59: 53: 26: 1231: 1230: 1226: 1225: 1224: 1222: 1221: 1220: 1201: 1200: 1199: 1198: 1138: 1133: 1132: 1095: 1094: 1029: 1028: 972: 971: 902: 901: 853: 852: 778: 777: 721: 720: 660: 659: 599: 598: 547:Cẩm Mỹ District 541: 540: 481: 472: 471: 307: 297: 292: 262: 261: 252: 251: 247: 238: 237: 233: 228: 148:provincial city 122: 120: 105: 103: 99: 96: 91: 88: 86: 84: 83: 77: 76: 75: 74: 68: 67: 66: 65: 61: 40: 38:Ward (Viet Nam) 31: 24: 21: 12: 11: 5: 1229: 1227: 1219: 1218: 1213: 1203: 1202: 1197: 1196: 1189: 1182: 1174: 1171: 1170: 1149: 1135: 1134: 1131: 1130: 1120: 1115: 1113:Đồng Nai River 1110: 1104: 1103: 1101: 1097: 1096: 1093: 1092: 1089: 1086: 1083: 1080: 1077: 1074: 1071: 1068: 1063: 1060: 1057: 1054: 1051: 1048: 1040: 1039: 1037: 1031: 1030: 1027: 1026: 1023: 1018: 1015: 1012: 1009: 1006: 1003: 1000: 997: 994: 991: 983: 982: 980: 974: 973: 970: 969: 966: 963: 960: 957: 954: 951: 948: 945: 942: 939: 936: 933: 930: 927: 924: 921: 913: 912: 910: 904: 903: 900: 899: 896: 893: 890: 887: 884: 881: 878: 875: 872: 864: 863: 861: 855: 854: 851: 850: 847: 844: 839: 836: 833: 830: 827: 824: 821: 818: 815: 812: 809: 806: 803: 800: 797: 789: 788: 786: 780: 779: 776: 775: 772: 769: 766: 763: 760: 757: 750: 747: 744: 741: 738: 732: 731: 729: 723: 722: 719: 718: 715: 712: 709: 706: 703: 700: 697: 694: 691: 688: 685: 682: 679: 671: 670: 668: 662: 661: 658: 657: 654: 651: 648: 645: 642: 639: 636: 633: 630: 627: 624: 621: 618: 610: 609: 607: 601: 600: 597: 596: 593: 590: 587: 584: 581: 578: 575: 572: 569: 566: 559: 556: 552: 551: 549: 543: 542: 539: 538: 535: 532: 529: 526: 523: 520: 517: 514: 511: 508: 505: 502: 499: 496: 492: 491: 489: 483: 482: 475: 473: 470: 469: 464: 459: 454: 449: 444: 439: 434: 429: 424: 419: 414: 409: 404: 399: 394: 389: 384: 379: 374: 369: 364: 359: 354: 349: 344: 339: 334: 329: 324: 318: 317: 315: 309: 308: 302: 299: 298: 293: 291: 290: 283: 276: 268: 260: 259: 245: 230: 229: 227: 224: 199: 198: 188: 182: 181: 178: 174: 173: 169: 168: 165: 161: 160: 156: 155: 150: 144: 143: 138: 132: 131: 118: 114: 113: 79: 78: 69: 63: 62: 55: 54: 48: 47: 46: 45: 42: 41: 36: 33: 32: 29: 22: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 1228: 1217: 1214: 1212: 1209: 1208: 1206: 1195: 1190: 1188: 1183: 1181: 1176: 1175: 1169: 1167: 1163: 1159: 1155: 1150: 1147: 1143: 1128: 1124: 1121: 1119: 1116: 1114: 1111: 1109: 1106: 1105: 1102: 1100:Popular Place 1098: 1090: 1087: 1084: 1081: 1078: 1075: 1072: 1069: 1067: 1064: 1061: 1058: 1055: 1052: 1049: 1047: 1046: 1042: 1041: 1038: 1036: 1032: 1024: 1022: 1019: 1016: 1013: 1010: 1007: 1004: 1001: 998: 995: 992: 990: 989: 985: 984: 981: 979: 975: 967: 964: 961: 958: 955: 952: 949: 946: 943: 940: 937: 934: 931: 928: 925: 922: 920: 919: 915: 914: 911: 909: 905: 897: 894: 891: 888: 885: 882: 879: 876: 873: 871: 870: 866: 865: 862: 860: 856: 848: 845: 843: 840: 837: 834: 831: 828: 825: 822: 819: 816: 813: 810: 807: 804: 801: 798: 796: 795: 791: 790: 787: 785: 781: 773: 770: 767: 764: 761: 758: 756: 755: 751: 748: 745: 742: 739: 737: 734: 733: 730: 728: 724: 716: 713: 710: 707: 704: 701: 698: 695: 692: 689: 686: 683: 680: 678: 677: 673: 672: 669: 667: 663: 655: 652: 649: 646: 643: 640: 637: 634: 631: 628: 625: 622: 619: 617: 616: 612: 611: 608: 606: 602: 594: 591: 588: 585: 582: 579: 576: 573: 570: 567: 565: 564: 560: 557: 554: 553: 550: 548: 544: 536: 533: 530: 527: 524: 521: 518: 515: 512: 509: 506: 503: 500: 497: 494: 493: 490: 488: 484: 479: 468: 465: 463: 460: 458: 455: 453: 450: 448: 445: 443: 440: 438: 435: 433: 430: 428: 425: 423: 420: 418: 415: 413: 410: 408: 405: 403: 400: 398: 395: 393: 390: 388: 385: 383: 380: 378: 375: 373: 372:Long Bình Tân 370: 368: 365: 363: 360: 358: 355: 353: 350: 348: 345: 343: 340: 338: 335: 333: 330: 328: 325: 323: 320: 319: 316: 314: 310: 306: 300: 296: 289: 284: 282: 277: 275: 270: 269: 266: 255: 249: 246: 241: 235: 232: 225: 223: 221: 217: 213: 209: 205: 196: 192: 189: 187: 179: 166: 154: 151: 149: 142: 139: 137: 130: 119: 110: 82:Coordinates: 73: 52: 39: 34: 27: 19: 1166:expanding it 1151: 1043: 986: 916: 867: 802:Nam Cát Tiên 792: 752: 674: 613: 561: 326: 248: 234: 203: 202: 1091:Xuân Trường 895:Quang Trung 771:Phước Thiền 768:Phước Khánh 387:Quyết Thắng 210:located in 104: / 92:106°51′45″E 1205:Categories 1085:Xuân Thành 965:Thanh Bình 953:Quảng Tiến 950:Hưng Thịnh 944:Giang Điền 898:Xuân Thiện 774:Vĩnh Thanh 736:Hiệp Phước 711:Phước Thái 708:Phước Bình 705:Long Phước 676:Long Thành 586:Xuân Đường 568:Nhân Nghĩa 525:Xuân Trung 522:Xuân Thanh 487:Long Khánh 462:Trung Dũng 452:Thống Nhất 447:Thanh Bình 382:Quang Vinh 226:References 172:Population 89:10°53′21″N 1125:(include 1076:Xuân Hưng 1070:Xuân Hiệp 1066:Xuân Định 1053:Lang Minh 1017:Thiện Tân 1014:Thạnh Phú 999:Hiếu Liêm 968:Trung Hòa 959:Sông Trầu 956:Sông Thao 932:Bình Minh 918:Trảng Bom 883:Gia Tân 3 880:Gia Tân 2 877:Gia Tân 1 874:Bàu Hàm 2 846:Thanh Sơn 835:Phú Trung 832:Phú Thịnh 829:Phú Thanh 805:Núi Tượng 759:Phú Thạnh 740:Đại Phước 693:Cẩm Đường 656:Túc Trưng 653:Thanh Sơn 629:Phú Cường 626:Ngọc Định 615:Định Quán 583:Xuân Đông 571:Sông Nhạn 563:Long Giao 528:Bảo Quang 510:Xuân Bình 467:Long Hưng 457:Trảng Dài 432:Tân Phong 402:Tam Phước 377:Phước Tân 367:Long Bình 303:Capital: 186:Time zone 1211:Bien Hoa 1088:Xuân Thọ 1082:Xuân Tâm 1079:Xuân Phú 1073:Xuân Hòa 1062:Xuân Bắc 1059:Suối Cát 1056:Suối Cao 1025:Vĩnh Tân 1011:Tân Bình 996:Bình Lợi 993:Bình Hòa 947:Hố Nai 3 938:Đông Hòa 889:Hưng Lộc 886:Gia Kiệm 869:Dầu Giây 838:Phú Xuân 814:Phú Điền 811:Phú Bình 765:Phước An 749:Phú Đông 746:Long Thọ 743:Long Tân 717:Tân Hiệp 702:Long Đức 690:Bình Sơn 681:An Phước 650:Suối Nho 647:Phú Vinh 638:Phú Ngọc 620:Gia Canh 595:Xuân Tây 592:Xuân Quế 580:Xuân Bảo 577:Thừa Đức 574:Sông Ray 555:Bảo Bình 537:Hàng Gòn 534:Bình Lộc 531:Bàu Trâm 519:Xuân Tân 516:Xuân Lập 513:Xuân Hòa 504:Suối Tre 501:Phú Bình 495:Bảo Vinh 437:Tân Tiến 422:Tân Hiệp 412:Tân Hạnh 407:Tân Biên 392:Tam Hiệp 357:Hòa Bình 347:Hiệp Hòa 342:Bửu Long 313:Biên Hòa 305:Biên Hòa 214:city of 212:Biên Hòa 153:Biên Hòa 141:Đồng Nai 136:Province 1158:Vietnam 1050:Bảo Hòa 1045:Gia Ray 988:Vĩnh An 962:Tây Hòa 935:Cây Gáo 929:Bàu Hàm 926:Bắc Sơn 923:An Viễn 826:Phú Sơn 823:Phú Lộc 820:Phú Lập 817:Phú Lâm 799:Đắc Lua 794:Tân Phú 762:Phú Hữu 754:Phú Hội 699:Long An 687:Bình An 684:Bàu Cạn 644:Phú Túc 641:Phú Tân 635:Phú Lợi 632:Phú Hòa 589:Xuân Mỹ 558:Lâm San 507:Xuân An 498:Bàu Sen 442:Tân Vạn 427:Tân Mai 417:Tân Hòa 397:Tam Hòa 337:Bửu Hòa 332:Bình Đa 322:An Bình 220:Vietnam 129:Vietnam 117:Country 72:Vietnam 1021:Trị An 1008:Tân An 1005:Phú Lý 941:Đồi 61 849:Trà Cổ 842:Tà Lài 808:Phú An 714:Tam An 696:Lộc An 623:La Ngà 362:Hố Nai 352:Hóa An 327:An Hòa 204:An Hòa 180:22,925 126:  64:An Hòa 30:An Hòa 18:An Hòa 1160:is a 1002:Mã Đà 892:Lộ 25 206:is a 195:UTC+7 191:UTC+7 1162:stub 208:ward 159:Area 1207:: 1156:, 218:, 1193:e 1186:t 1179:v 1168:. 1129:) 287:e 280:t 273:v 197:) 193:( 20:.

Index

An Hòa
Ward (Viet Nam)
An Hòa is located in Vietnam
Vietnam
10°53′21″N 106°51′45″E / 10.88917°N 106.86250°E / 10.88917; 106.86250
Vietnam
Province
Đồng Nai
provincial city
Biên Hòa
Time zone
UTC+7
UTC+7
ward
Biên Hòa
Đồng Nai province
Vietnam
"Hệ thống bản đồ hành chính Việt Nam (Administrative map system)"
"Thông tin chung Phường An Hòa (General information about An Hoa Ward)"
v
t
e
Đồng Nai province
Biên Hòa
Biên Hòa
An Bình
An Hòa
Bình Đa
Bửu Hòa
Bửu Long

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.