43:
55:
501:
239:, Cái Nước comprised the capital Phú Tân and 32 communes: Cái Nước, Hiệp Hưng, Trần Thời, Tân Thới, Tân Hưng, Phong Hưng, Tân Hưng Đông, Hưng Mỹ, Bình Mỹ, Phú Lộc, Phú Hưng, Tân Hiệp, Đông Thới, Thanh Hưng, Thạch Phúc, Thạnh Trung, Lương Thế Tân, Hoà Mỹ, Tân Hải, Phú Hoà, Phú Hiệp, Việt Thắng, Việt Hùng, Tân Hưng Tây, Nguyễn Việt Khái, Phú Thuận, Phú Mỹ A, Phú Thành, Tân Nghiệp, Tân Phong, Việt Dũng and Việt Cường.
71:
231:
Cái Nước has gardens famous for their birdlife. Like other areas on the Cà Mau peninsula, the terrain is that of a floodplain, and as such, the main industry is marine-based. The dominant industry in the area is prawn and blue crab farming.
779:
615:
411:
1168:
1087:
804:
850:
916:
654:
1238:
1283:
550:
545:
360:
490:
480:
1006:
723:
225:
205:
The district was split in 2004 to form a new district of Cà Mau province. It previously covered an area of 670 km but today covers 395.14 km.
555:
1336:
404:
248:
733:
397:
221:
42:
1188:
1178:
996:
669:
54:
312:
956:
926:
1193:
1183:
814:
748:
1122:
1016:
865:
946:
1117:
1001:
718:
649:
600:
288:
276:
855:
1248:
1046:
1011:
961:
936:
784:
708:
674:
664:
466:
209:
475:
1243:
1041:
1031:
728:
679:
565:
560:
446:
268:
1173:
991:
870:
1112:
951:
941:
799:
659:
620:
610:
580:
272:
264:
260:
762:
280:
1308:
1132:
1061:
1051:
529:
1217:
1097:
1036:
1021:
1092:
1026:
921:
605:
540:
451:
1233:
1228:
824:
794:
456:
985:
880:
809:
1107:
713:
485:
236:
213:
1303:
1293:
1288:
1263:
1253:
1223:
1163:
1158:
860:
630:
292:
1298:
1203:
1102:
774:
461:
83:
284:
931:
906:
570:
1146:
844:
517:
420:
256:
252:
199:
756:
689:
535:
187:
88:
789:
509:
971:
911:
900:
894:
588:
738:
644:
1081:
1069:
832:
500:
432:
313:"Cái Nước (District, Cà Mau, Vietnam) – Population Statistics, Charts, Map and Location"
1330:
523:
1152:
1075:
888:
838:
198:. As of 2019 the district had a population of 136,638. The district capital lies at
424:
191:
1277:
1271:
768:
638:
1211:
389:
1140:
594:
170:
155:
144:
375:
362:
183:
125:
109:
33:
165:
979:
697:
217:
195:
76:
339:
393:
1262:
1202:
1131:
1060:
970:
879:
823:
747:
688:
629:
579:
508:
431:
164:
153:
142:
134:
123:
118:
107:
102:
94:
82:
64:
21:
405:
8:
235:On May 17, 1984, when it was still part of
412:
398:
390:
334:
332:
18:
304:
163:
117:
114:395.14 km (152.56 sq mi)
101:
93:
63:
51:
39:
152:
141:
133:
122:
106:
81:
7:
14:
499:
69:
53:
41:
1:
1337:Districts of Cà Mau province
251:, including the township of
59:Districts of Cà Mau province
16:District in Cà Mau, Vietnam
1353:
497:
255:and the rural communes of
249:commune-level subdivisions
1317:
247:The district includes 10
52:
40:
31:
1319:denotes provincial seat.
208:Cái Nước is bordered by
138:350/km (900/sq mi)
340:"Districts of Vietnam"
222:Trần Văn Thời district
317:www.citypopulation.de
224:to the northwest and
135: • Density
1133:Tiền Giang province
881:Kiên Giang province
372: /
220:City to the north,
1264:Vĩnh Long province
1062:Sóc Trăng province
825:Hậu Giang province
749:Đồng Tháp province
1324:
1323:
1204:Trà Vinh province
581:Bạc Liêu province
510:An Giang province
376:9.000°N 105.000°E
237:Minh Hải province
177:
176:
23:Cái Nước district
1344:
972:Long An province
631:Bến Tre province
503:
414:
407:
400:
391:
387:
386:
384:
383:
382:
377:
373:
370:
369:
368:
365:
352:
351:
349:
347:
336:
327:
326:
324:
323:
309:
226:Phú Tân district
214:Năm Căn district
210:Đầm Dơi district
173:(Indochina Time)
75:
73:
72:
57:
45:
19:
1352:
1351:
1347:
1346:
1345:
1343:
1342:
1341:
1327:
1326:
1325:
1320:
1313:
1258:
1198:
1127:
1056:
966:
942:Kiên Hải Island
901:Phú Quốc Island
875:
819:
743:
690:Cà Mau province
684:
625:
575:
504:
495:
442:Urban districts
427:
418:
380:
378:
374:
371:
366:
363:
361:
359:
358:
356:
355:
345:
343:
338:
337:
330:
321:
319:
311:
310:
306:
301:
245:
188:Cà Mau province
70:
68:
60:
48:
47:Cái Nước market
36:
27:
24:
17:
12:
11:
5:
1350:
1348:
1340:
1339:
1329:
1328:
1322:
1321:
1318:
1315:
1314:
1312:
1311:
1306:
1301:
1296:
1291:
1286:
1281:
1275:
1268:
1266:
1260:
1259:
1257:
1256:
1251:
1246:
1241:
1236:
1231:
1226:
1221:
1215:
1208:
1206:
1200:
1199:
1197:
1196:
1191:
1186:
1181:
1176:
1171:
1166:
1161:
1156:
1150:
1144:
1137:
1135:
1129:
1128:
1126:
1125:
1120:
1115:
1110:
1105:
1100:
1095:
1090:
1085:
1079:
1073:
1066:
1064:
1058:
1057:
1055:
1054:
1049:
1044:
1039:
1034:
1029:
1024:
1019:
1014:
1009:
1004:
999:
994:
989:
983:
976:
974:
968:
967:
965:
964:
959:
954:
949:
944:
939:
934:
929:
924:
919:
914:
909:
904:
898:
892:
885:
883:
877:
876:
874:
873:
868:
863:
858:
853:
848:
842:
836:
829:
827:
821:
820:
818:
817:
812:
807:
802:
797:
792:
787:
782:
777:
772:
766:
760:
753:
751:
745:
744:
742:
741:
736:
731:
726:
721:
716:
711:
706:
701:
694:
692:
686:
685:
683:
682:
677:
672:
667:
662:
657:
652:
647:
642:
635:
633:
627:
626:
624:
623:
618:
613:
608:
603:
598:
592:
585:
583:
577:
576:
574:
573:
568:
563:
558:
553:
548:
543:
538:
533:
527:
521:
514:
512:
506:
505:
498:
496:
494:
493:
488:
483:
478:
472:
471:
470:
469:
464:
459:
454:
449:
438:
436:
429:
428:
419:
417:
416:
409:
402:
394:
381:9.000; 105.000
354:
353:
328:
303:
302:
300:
297:
277:Lương Thế Trân
244:
241:
216:to the south,
184:rural district
175:
174:
168:
162:
161:
158:
151:
150:
147:
140:
139:
136:
132:
131:
128:
121:
120:
116:
115:
112:
105:
104:
100:
99:
96:
92:
91:
86:
80:
79:
66:
62:
61:
58:
50:
49:
46:
38:
37:
32:
29:
28:
26:Huyện Cái Nước
25:
22:
15:
13:
10:
9:
6:
4:
3:
2:
1349:
1338:
1335:
1334:
1332:
1316:
1310:
1307:
1305:
1302:
1300:
1297:
1295:
1292:
1290:
1287:
1285:
1282:
1279:
1276:
1273:
1270:
1269:
1267:
1265:
1261:
1255:
1252:
1250:
1247:
1245:
1242:
1240:
1237:
1235:
1232:
1230:
1227:
1225:
1222:
1219:
1216:
1213:
1210:
1209:
1207:
1205:
1201:
1195:
1192:
1190:
1187:
1185:
1182:
1180:
1177:
1175:
1172:
1170:
1167:
1165:
1162:
1160:
1157:
1154:
1151:
1148:
1145:
1142:
1139:
1138:
1136:
1134:
1130:
1124:
1121:
1119:
1116:
1114:
1111:
1109:
1106:
1104:
1101:
1099:
1096:
1094:
1091:
1089:
1086:
1083:
1080:
1077:
1074:
1071:
1068:
1067:
1065:
1063:
1059:
1053:
1050:
1048:
1045:
1043:
1040:
1038:
1035:
1033:
1030:
1028:
1025:
1023:
1020:
1018:
1015:
1013:
1010:
1008:
1005:
1003:
1000:
998:
995:
993:
990:
987:
984:
981:
978:
977:
975:
973:
969:
963:
960:
958:
957:U Minh Thượng
955:
953:
950:
948:
945:
943:
940:
938:
935:
933:
930:
928:
925:
923:
920:
918:
915:
913:
910:
908:
905:
902:
899:
896:
893:
890:
887:
886:
884:
882:
878:
872:
869:
867:
864:
862:
859:
857:
854:
852:
849:
846:
843:
840:
837:
834:
831:
830:
828:
826:
822:
816:
813:
811:
808:
806:
803:
801:
798:
796:
793:
791:
788:
786:
783:
781:
778:
776:
773:
770:
767:
764:
761:
758:
755:
754:
752:
750:
746:
740:
737:
735:
734:Trần Văn Thời
732:
730:
727:
725:
722:
720:
717:
715:
712:
710:
707:
705:
702:
699:
696:
695:
693:
691:
687:
681:
678:
676:
673:
671:
668:
666:
663:
661:
658:
656:
653:
651:
648:
646:
643:
640:
637:
636:
634:
632:
628:
622:
619:
617:
614:
612:
609:
607:
604:
602:
599:
596:
593:
590:
587:
586:
584:
582:
578:
572:
569:
567:
564:
562:
559:
557:
554:
552:
549:
547:
544:
542:
539:
537:
534:
531:
528:
525:
522:
519:
516:
515:
513:
511:
507:
502:
492:
489:
487:
484:
482:
479:
477:
474:
473:
468:
465:
463:
460:
458:
455:
453:
450:
448:
445:
444:
443:
440:
439:
437:
434:
430:
426:
422:
415:
410:
408:
403:
401:
396:
395:
392:
388:
385:
341:
335:
333:
329:
318:
314:
308:
305:
298:
296:
294:
290:
286:
282:
278:
274:
270:
266:
265:Tân Hưng Đông
262:
258:
254:
250:
242:
240:
238:
233:
229:
228:to the west.
227:
223:
219:
215:
212:to the east,
211:
206:
203:
201:
197:
193:
189:
185:
181:
172:
169:
167:
159:
157:
154: •
148:
146:
143: •
137:
129:
127:
124: •
113:
111:
108: •
97:
90:
87:
85:
78:
67:
56:
44:
35:
30:
20:
1189:Tân Phú Đông
1179:Gò Công Đông
856:Châu Thành A
703:
441:
425:Mekong Delta
357:
344:. Retrieved
320:. Retrieved
316:
307:
246:
234:
230:
207:
204:
192:Mekong Delta
179:
178:
1184:Gò Công Tây
1093:Cù Lao Dung
927:Giồng Riềng
922:Giang Thành
379: /
367:105°00′00″E
1239:Châu Thành
1169:Châu Thành
1088:Châu Thành
1007:Châu Thành
986:Kiến Tường
962:Vĩnh Thuận
947:Kiên Lương
917:Châu Thành
866:Phụng Hiệp
851:Châu Thành
810:Thanh Bình
780:Châu Thành
675:Mỏ Cày Nam
670:Mỏ Cày Bắc
665:Giồng Trôm
655:Châu Thành
616:Phước Long
546:Châu Thành
524:Long Xuyên
491:Vĩnh Thạnh
481:Phong Điền
342:. Statoids
322:2024-02-07
299:References
194:region of
119:Population
1309:Vũng Liêm
1294:Mang Thít
1278:Bình Minh
1272:Vĩnh Long
1244:Duyên Hải
1234:Cầu Ngang
1224:Càng Long
1218:Duyên Hải
1194:Tân Phước
1118:Thạnh Trị
1082:Vĩnh Châu
1070:Sóc Trăng
1052:Vĩnh Hưng
1042:Thạnh Hóa
1032:Tân Thạnh
1002:Cần Giuộc
815:Tháp Mười
729:Thới Bình
719:Ngọc Hiển
680:Thạnh Phú
566:Tịnh Biên
561:Thoại Sơn
457:Ninh Kiều
447:Bình Thủy
421:Districts
364:9°00′00″N
346:March 13,
293:Đông Hưng
289:Thạnh Phú
285:Đông Thới
257:Trần Thới
243:Divisions
171:UTC+07:00
166:Time zone
1331:Category
1299:Tam Bình
1284:Bình Tân
1249:Tiểu Cần
1212:Trà Vinh
1113:Mỹ Xuyên
1103:Long Phú
1047:Thủ Thừa
1027:Tân Hưng
997:Cần Đước
952:Tân Hiệp
895:Rạch Giá
839:Vị Thanh
805:Tam Nông
800:Tân Hồng
790:Lai Vung
785:Hồng Ngự
775:Cao Lãnh
763:Hồng Ngự
757:Cao Lãnh
704:Cái Nước
660:Chợ Lách
650:Bình Đại
621:Vĩnh Lợi
611:Hồng Dân
606:Hòa Bình
601:Đông Hải
589:Bạc Liêu
541:Châu Phú
530:Tân Châu
518:Châu Đốc
486:Thới Lai
467:Thốt Nốt
452:Cái Răng
273:Phú Hưng
261:Tân Hưng
253:Cái Nước
200:Cái Nước
180:Cái Nước
126:District
110:District
98:Cái Nước
84:Province
34:District
1289:Long Hồ
1174:Chợ Gạo
1164:Cai Lậy
1153:Gò Công
1147:Cai Lậy
1123:Trần Đề
1098:Kế Sách
1076:Ngã Năm
1037:Tân Trụ
1022:Mộc Hóa
1017:Đức Huệ
1012:Đức Hòa
992:Bến Lức
937:Hòn Đất
932:Gò Quao
912:An Minh
907:An Biên
889:Hà Tiên
871:Vị Thủy
861:Long Mỹ
845:Long Mỹ
833:Ngã Bảy
724:Phú Tân
714:Năm Căn
709:Đầm Dơi
639:Bến Tre
595:Giá Rai
571:Tri Tôn
556:Phú Tân
551:Chợ Mới
433:Cần Thơ
423:of the
269:Hưng Mỹ
196:Vietnam
190:in the
160:122,156
130:136,638
95:Capital
77:Vietnam
65:Country
1304:Trà Ôn
1254:Trà Cú
1229:Cầu Kè
1159:Cái Bè
1141:Mỹ Tho
980:Tân An
795:Lấp Vò
769:Sa Đéc
739:U Minh
698:Cà Mau
645:Ba Tri
536:An Phú
281:Hoà Mỹ
218:Cà Mau
149:14,482
89:Cà Mau
74:
1108:Mỹ Tú
476:Cờ Đỏ
462:Ô Môn
182:is a
156:Rural
145:Urban
1280:town
1274:city
1220:town
1214:city
1155:town
1149:town
1143:city
1084:town
1078:town
1072:city
988:town
982:city
903:city
897:city
891:city
847:town
841:city
835:city
771:city
765:city
759:city
700:city
641:city
597:town
591:city
532:town
526:city
520:city
435:city
348:2009
291:and
103:Area
186:of
1333::
331:^
315:.
295:.
287:,
283:,
279:,
275:,
271:,
267:,
263:,
259:,
202:.
413:e
406:t
399:v
350:.
325:.
Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.