1076:
45:
517:
114:
52:
300:
224:
In 1987 it was reported that the communes of Trí Phải Tây and Trí Phải Trung merged. At the time the commune of Trí Phải Tây had a population of 4,140 people and covered an area of 4,339 hectares.
345:
1140:
815:
1150:
795:
385:
76:
1121:
1145:
322:
193:
30:
930:
640:
950:
44:
875:
378:
995:
1114:
845:
650:
864:
1030:
980:
820:
745:
665:
580:
565:
525:
227:
As of 2009 the area was 38.7 km and the population was 11,894, with a density of 307.4/km. The age breakdown was
970:
965:
975:
705:
655:
645:
595:
620:
1035:
890:
855:
830:
555:
197:
143:
939:
560:
550:
545:
910:
810:
570:
371:
287:
680:
1107:
880:
675:
610:
506:
491:
481:
463:
458:
955:
804:
770:
635:
476:
486:
1055:
690:
516:
840:
785:
780:
585:
1075:
905:
730:
725:
212:, and lies at the crossroads of the National Route 63 and Route 981 and two canals, connected to the
138:
126:
1025:
575:
453:
448:
443:
438:
433:
428:
423:
418:
835:
710:
900:
775:
660:
1045:
945:
895:
870:
540:
534:
1083:
496:
394:
201:
131:
1040:
960:
825:
760:
754:
670:
615:
604:
885:
469:
1091:
1000:
915:
720:
715:
630:
625:
501:
765:
1010:
1050:
213:
735:
411:
990:
1134:
699:
208:. The village centre is approximately 34 kilometres (21 mi) by road north of
985:
268:
Trí Phải contains the adjacent churches Nhà thờ Huyện Sử and Nhà Thờ Trí Phải.
181:
91:
78:
176:
402:
209:
246:
The commune is divided administratively into the following subcommunes:
1087:
205:
119:
1019:
363:
367:
1095:
1009:
929:
854:
794:
744:
689:
594:
524:
401:
175:
167:
162:
154:
149:
137:
125:
107:
21:
323:"Trí Phải : Rural Commune in Cà Mau Province"
1115:
379:
8:
1122:
1108:
386:
372:
364:
18:
283:
281:
277:
174:
161:
148:
106:
71:
37:
16:Commune and village in Cà Mau, Vietnam
290:, Google Maps, Retrieved 4 June 2020.
166:
153:
136:
124:
7:
1072:
1070:
301:"CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM"
1141:Populated places in Cà Mau province
348:(in Vietnamese). thuvienphapluat.vn
303:(in Vietnamese). thuvienphapluat.vn
158:14.9 sq mi (38.7 km)
1094:. You can help Knowledge (XXG) by
14:
1082:This article about a location in
1074:
515:
112:
51:
50:
43:
1151:Cà Mau province geography stubs
1:
1146:Communes of Cà Mau province
1167:
1069:
513:
72:
38:
28:
242:Administrative divisions
92:9.405972°N 105.150667°E
346:"HỘI ĐỒNG CHÍNH PHỦ"
196:(xã) and village in
97:9.405972; 105.150667
88: /
64:Location in Vietnam
951:Khánh Bình Tây Bắc
234:15–64 years: 8,290
198:Thới Bình district
168: • Total
155: • Total
1103:
1102:
1064:
1063:
641:Tạ An Khương Đông
327:citypopulation.de
231:0–14 years: 2,930
187:
186:
1158:
1124:
1117:
1110:
1078:
1071:
846:Nguyễn Việt Khái
646:Tạ An Khương Nam
519:
388:
381:
374:
365:
358:
357:
355:
353:
342:
336:
335:
334:
333:
319:
313:
312:
310:
308:
297:
291:
285:
118:
116:
115:
103:
102:
100:
99:
98:
93:
89:
86:
85:
84:
81:
54:
53:
47:
19:
1166:
1165:
1161:
1160:
1159:
1157:
1156:
1155:
1131:
1130:
1129:
1128:
1084:Cà Mau province
1067:
1065:
1060:
1005:
976:Khánh Bình Đông
925:
850:
790:
740:
685:
590:
520:
511:
397:
395:Cà Mau province
392:
362:
361:
351:
349:
344:
343:
339:
331:
329:
321:
320:
316:
306:
304:
299:
298:
294:
286:
279:
274:
266:
244:
222:
202:Cà Mau province
113:
111:
96:
94:
90:
87:
82:
79:
77:
75:
74:
68:
67:
66:
65:
62:
61:
60:
59:
55:
34:
24:
17:
12:
11:
5:
1164:
1162:
1154:
1153:
1148:
1143:
1133:
1132:
1127:
1126:
1119:
1112:
1104:
1101:
1100:
1079:
1062:
1061:
1059:
1058:
1053:
1048:
1043:
1038:
1033:
1028:
1023:
1015:
1013:
1007:
1006:
1004:
1003:
998:
993:
988:
983:
978:
973:
968:
963:
958:
956:Khánh Bình Tây
953:
948:
943:
935:
933:
927:
926:
924:
923:
918:
913:
908:
903:
898:
893:
888:
883:
878:
876:Biển Bạch Đông
873:
868:
860:
858:
852:
851:
849:
848:
843:
838:
833:
828:
823:
818:
813:
808:
800:
798:
792:
791:
789:
788:
783:
778:
773:
768:
763:
758:
750:
748:
742:
741:
739:
738:
733:
731:Tam Giang Đông
728:
723:
718:
713:
708:
703:
695:
693:
687:
686:
684:
683:
678:
673:
668:
663:
658:
653:
648:
643:
638:
633:
628:
623:
621:Quách Phẩm Bắc
618:
613:
608:
600:
598:
592:
591:
589:
588:
583:
578:
573:
568:
566:Lương Thế Trân
563:
558:
553:
548:
543:
538:
530:
528:
522:
521:
514:
512:
510:
509:
504:
499:
494:
489:
484:
479:
474:
466:
461:
456:
451:
446:
441:
436:
431:
426:
421:
416:
407:
405:
399:
398:
393:
391:
390:
383:
376:
368:
360:
359:
337:
314:
292:
276:
275:
273:
270:
265:
262:
261:
260:
257:
254:
253:Trí Phải Trung
251:
243:
240:
239:
238:
237:65+ years: 680
235:
232:
221:
218:
204:, in southern
185:
184:
179:
173:
172:
169:
165:
164:
160:
159:
156:
152:
151:
147:
146:
141:
135:
134:
129:
123:
122:
109:
105:
104:
70:
69:
63:
57:
56:
49:
48:
42:
41:
40:
39:
36:
35:
29:
26:
25:
22:
15:
13:
10:
9:
6:
4:
3:
2:
1163:
1152:
1149:
1147:
1144:
1142:
1139:
1138:
1136:
1125:
1120:
1118:
1113:
1111:
1106:
1105:
1099:
1097:
1093:
1089:
1085:
1080:
1077:
1073:
1068:
1057:
1054:
1052:
1049:
1047:
1044:
1042:
1039:
1037:
1034:
1032:
1029:
1027:
1024:
1022:
1021:
1017:
1016:
1014:
1012:
1008:
1002:
999:
997:
994:
992:
989:
987:
984:
982:
979:
977:
974:
972:
969:
967:
964:
962:
959:
957:
954:
952:
949:
947:
944:
942:
941:
940:Trần Văn Thời
937:
936:
934:
932:
931:Trần Văn Thời
928:
922:
919:
917:
914:
912:
909:
907:
904:
902:
899:
897:
894:
892:
889:
887:
884:
882:
879:
877:
874:
872:
869:
867:
866:
862:
861:
859:
857:
853:
847:
844:
842:
839:
837:
834:
832:
829:
827:
824:
822:
819:
817:
814:
812:
809:
807:
806:
802:
801:
799:
797:
793:
787:
784:
782:
779:
777:
774:
772:
769:
767:
766:Tam Giang Tây
764:
762:
759:
757:
756:
752:
751:
749:
747:
743:
737:
734:
732:
729:
727:
724:
722:
719:
717:
714:
712:
709:
707:
704:
702:
701:
697:
696:
694:
692:
688:
682:
679:
677:
674:
672:
669:
667:
664:
662:
659:
657:
654:
652:
649:
647:
644:
642:
639:
637:
634:
632:
629:
627:
624:
622:
619:
617:
614:
612:
609:
607:
606:
602:
601:
599:
597:
593:
587:
584:
582:
579:
577:
574:
572:
569:
567:
564:
562:
559:
557:
554:
552:
551:Tân Hưng Đông
549:
547:
544:
542:
539:
537:
536:
532:
531:
529:
527:
523:
518:
508:
505:
503:
500:
498:
495:
493:
490:
488:
485:
483:
480:
478:
475:
472:
471:
467:
465:
462:
460:
457:
455:
452:
450:
447:
445:
442:
440:
437:
435:
432:
430:
427:
425:
422:
420:
417:
414:
413:
409:
408:
406:
404:
400:
396:
389:
384:
382:
377:
375:
370:
369:
366:
347:
341:
338:
328:
324:
318:
315:
302:
296:
293:
289:
284:
282:
278:
271:
269:
263:
258:
256:Trí Phải Đông
255:
252:
249:
248:
247:
241:
236:
233:
230:
229:
228:
225:
219:
217:
215:
211:
207:
203:
199:
195:
191:
183:
180:
178:
170:
157:
145:
142:
140:
133:
130:
128:
121:
110:
101:
83:105°09′02.4″E
73:Coordinates:
46:
32:
27:
20:
1096:expanding it
1081:
1066:
1026:Nguyễn Phích
1018:
938:
920:
901:Tân Lộc Đông
863:
841:Tân Hưng Tây
803:
786:Viên An Đông
753:
698:
636:Tạ An Khương
603:
533:
468:
410:
350:. Retrieved
340:
330:, retrieved
326:
317:
305:. Retrieved
295:
267:
250:Trí Phải Tây
245:
226:
223:
189:
188:
1046:Khánh Thuận
896:Tân Lộc Bắc
805:Cái Đôi Vàm
661:Nguyễn Huân
95: /
80:9°24′21.5″N
33:and village
1135:Categories
1041:Khánh Tiến
996:Phong Điền
971:Khánh Hưng
966:Khánh Bình
836:Việt Thắng
776:Tân Ân Tây
671:Ngọc Chánh
616:Quách Phẩm
611:Thanh Tùng
497:Lý Văn Lâm
332:2020-06-04
272:References
214:Trẹm River
163:Population
1051:Khánh Lâm
1036:Khánh Hòa
1031:Khánh Hội
1001:Khánh Lộc
991:Phong Lạc
981:Khánh Hải
911:Thới Bình
881:Hồ Thị Kỷ
871:Biển Bạch
865:Thới Bình
856:Thới Bình
826:Rạch Chèo
821:Phú Thuận
746:Ngọc Hiển
726:Tam Giang
721:Hiệp Tùng
716:Hàng Vịnh
676:Tân Trung
666:Tân Thuận
631:Tân Duyệt
626:Trần Phán
586:Đông Hưng
581:Thạnh Phú
576:Đông Thới
541:Trần Thới
507:Tân Thành
492:Hòa Thành
482:Định Bình
464:Tân Xuyên
459:Tân Thành
264:Landmarks
182:UTC+07:00
177:Time zone
144:Thới Bình
1056:Khánh An
961:Trần Hợi
946:Sông Đốc
921:Trí Phải
886:Tân Bằng
755:Rạch Gốc
706:Hàm Rồng
656:Tân Tiến
561:Phú Hưng
546:Tân Hưng
535:Cái Nước
526:Cái Nước
477:An Xuyên
470:Communes
288:Trí Phải
259:Trí Phải
190:Trí Phải
139:District
127:Province
58:Trí Phải
23:Trí Phải
1088:Vietnam
916:Trí Lực
906:Tân Phú
891:Tân Lộc
831:Tân Hải
816:Phú Tân
796:Phú Tân
781:Viên An
761:Đất Mũi
736:Lâm Hải
711:Đất Mới
700:Năm Căn
691:Năm Căn
681:Tân Dân
651:Tân Đức
605:Đầm Dơi
596:Đầm Dơi
556:Hưng Mỹ
502:Tắc Vân
487:Hòa Tân
220:History
206:Vietnam
194:commune
120:Vietnam
108:Country
31:Commune
1020:U Minh
1011:U Minh
986:Lợi An
811:Phú Mỹ
771:Tân Ân
571:Hoà Mỹ
403:Cà Mau
352:4 June
307:4 June
210:Cà Mau
171:11,894
132:Cà Mau
117:
1090:is a
412:Wards
192:is a
1092:stub
354:2020
309:2020
150:Area
1137::
1086:,
325:,
280:^
216:.
200:,
1123:e
1116:t
1109:v
1098:.
473::
454:9
449:8
444:7
439:6
434:5
429:4
424:2
419:1
415::
387:e
380:t
373:v
356:.
311:.
Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.