Knowledge (XXG)

Bãi Sậy uprising

Source 📝

676: 78:
A brief chronology of Vietnam's history Anh Thư Hà, Hò̂ng Đức Trà̂n - 2000 "Bãi Sậy (Field of Reeds) Revolt (1885-1889) Nguyễn Thiện Thuật (alias Tán Thuật) built up an anti-French fighting base in the Bãi Sậy area (Văn Giang and Khoái Châu districts, Hưng Yên province). The revolt lasted several
221: 580: 592: 568: 107: 100: 211: 556: 717: 292: 741: 654: 93: 649: 746: 287: 171: 282: 736: 186: 444: 368: 710: 439: 252: 146: 575: 166: 563: 449: 373: 378: 424: 388: 703: 302: 181: 484: 434: 206: 176: 323: 196: 348: 333: 47: 383: 353: 419: 231: 201: 409: 751: 236: 151: 610: 404: 464: 328: 620: 429: 414: 363: 338: 191: 141: 625: 489: 469: 358: 525: 226: 474: 459: 454: 272: 262: 630: 615: 587: 505: 277: 24: 28: 343: 267: 216: 161: 136: 687: 635: 318: 551: 515: 36: 131: 51: 541: 479: 55: 40: 297: 730: 59: 257: 85: 32: 546: 510: 520: 683: 116: 675: 31:). It takes its name from the swampy Bãi Sậy "Field of Reeds" area in 222:
Proclamation of Independence of the Democratic Republic of Vietnam
23:(1885-1889, Khởi nghĩa Bãi Sậy) was an anti-French revolt led by 16:
Anti-French revolt in the Hưng Yên Province of northern Việt Nam
89: 50:, Nguyễn Thiện Dương, Nguyễn Thiện Tuyển, Nguyễn Thiện Thường, 691: 46:
Apart from Nguyễn Thiện Thuật, the other leaders were
603: 534: 498: 397: 311: 245: 124: 711: 101: 8: 718: 704: 108: 94: 86: 212:Japanese coup d'état in French Indochina 682:This article related to the history of 71: 288:Vietnamese Revolutionary Youth League 7: 672: 670: 690:. You can help Knowledge (XXG) by 14: 742:Vietnamese independence movement 674: 137:Capture of the Citadel of Saigon 686:or its predecessor states is a 1: 747:Southeast Asian history stubs 576:French protectorate of Tonkin 588:French colony of Cochinchina 564:French protectorate of Annam 147:Ba Dinh uprising / Cần Vương 737:Military history of Vietnam 768: 669: 303:Communist Party of Vietnam 644: 207:1940 Cochinchina uprising 177:1916 Cochinchina uprising 283:Việt Nam Quang Phục Hội 232:Battle of Dien Bien Phu 293:Việt Nam Quốc Dân Đảng 152:Pacification of Tonkin 119:independence movements 655:independence movement 182:Thái Nguyên uprising 167:Yên Thế Insurrection 142:Cochinchina Campaign 227:First Indochina War 187:Bazin assassination 445:Nguyễn Thượng Hiền 369:Nguyễn Thiện Thuật 278:Tonkin Free School 79:years, until 1889. 48:vi:Nguyễn Thiện Kế 25:Nguyễn Thiện Thuật 699: 698: 664: 663: 389:Nguyễn Trung Trực 324:Nguyễn Quang Bích 268:Empire of Vietnam 237:Geneva Conference 217:August Revolution 197:Nghệ-Tĩnh Soviets 162:Hanoi Poison Plot 759: 720: 713: 706: 678: 671: 659: 621:Nguyễn Trọng Hợp 557:Governor-General 552:French Indochina 440:Nguyễn Thần Hiến 425:Huỳnh Thúc Kháng 312:Uprising Leaders 157:Bãi Sậy uprising 110: 103: 96: 87: 80: 76: 767: 766: 762: 761: 760: 758: 757: 756: 727: 726: 725: 724: 667: 665: 660: 650:Wars in Vietnam 646: 640: 599: 530: 494: 485:Phan Văn Trường 450:Nguyễn Thái Học 398:Revolutionaries 393: 384:Đinh Công Tráng 374:Tôn Thất Thuyết 354:Phan Đình Phùng 339:Nguyễn Hữu Huân 307: 241: 132:Siege of Saigon 120: 114: 84: 83: 77: 73: 68: 17: 12: 11: 5: 765: 763: 755: 754: 749: 744: 739: 729: 728: 723: 722: 715: 708: 700: 697: 696: 679: 662: 661: 658: 657: 652: 645: 642: 641: 639: 638: 633: 628: 626:Huỳnh Công Tấn 623: 618: 613: 611:Hoàng Cao Khải 607: 605: 601: 600: 598: 597: 596: 595: 585: 584: 583: 573: 572: 571: 561: 560: 559: 549: 544: 542:Albert Sarraut 538: 536: 532: 531: 529: 528: 523: 518: 513: 508: 502: 500: 496: 495: 493: 492: 487: 482: 480:Phan Chu Trinh 477: 472: 467: 462: 460:Nguyễn An Ninh 457: 452: 447: 442: 437: 432: 427: 422: 417: 412: 407: 401: 399: 395: 394: 392: 391: 386: 381: 376: 371: 366: 364:Hoàng Hoa Thám 361: 356: 351: 349:Nguyễn Xuân Ôn 346: 344:Phan Xích Long 341: 336: 331: 326: 321: 315: 313: 309: 308: 306: 305: 300: 295: 290: 285: 280: 275: 273:Nguyễn dynasty 270: 265: 260: 255: 249: 247: 243: 242: 240: 239: 234: 229: 224: 219: 214: 209: 204: 199: 194: 192:Yên Bái mutiny 189: 184: 179: 174: 169: 164: 159: 154: 149: 144: 139: 134: 128: 126: 122: 121: 115: 113: 112: 105: 98: 90: 82: 81: 70: 69: 67: 64: 21:Bãi Sậy revolt 15: 13: 10: 9: 6: 4: 3: 2: 764: 753: 752:Vietnam stubs 750: 748: 745: 743: 740: 738: 735: 734: 732: 721: 716: 714: 709: 707: 702: 701: 695: 693: 689: 685: 680: 677: 673: 668: 656: 653: 651: 648: 647: 643: 637: 634: 632: 629: 627: 624: 622: 619: 617: 614: 612: 609: 608: 606: 604:Collaborators 602: 594: 593:Administrator 591: 590: 589: 586: 582: 581:Administrator 579: 578: 577: 574: 570: 569:Administrator 567: 566: 565: 562: 558: 555: 554: 553: 550: 548: 545: 543: 540: 539: 537: 535:French rulers 533: 527: 524: 522: 519: 517: 514: 512: 509: 507: 504: 503: 501: 497: 491: 488: 486: 483: 481: 478: 476: 473: 471: 468: 466: 463: 461: 458: 456: 453: 451: 448: 446: 443: 441: 438: 436: 433: 431: 430:Vũ Hồng Khanh 428: 426: 423: 421: 418: 416: 415:Phan Bội Châu 413: 411: 408: 406: 405:Lương Văn Can 403: 402: 400: 396: 390: 387: 385: 382: 380: 377: 375: 372: 370: 367: 365: 362: 360: 357: 355: 352: 350: 347: 345: 342: 340: 337: 335: 332: 330: 327: 325: 322: 320: 317: 316: 314: 310: 304: 301: 299: 296: 294: 291: 289: 286: 284: 281: 279: 276: 274: 271: 269: 266: 264: 261: 259: 256: 254: 251: 250: 248: 246:Organisations 244: 238: 235: 233: 230: 228: 225: 223: 220: 218: 215: 213: 210: 208: 205: 203: 200: 198: 195: 193: 190: 188: 185: 183: 180: 178: 175: 173: 170: 168: 165: 163: 160: 158: 155: 153: 150: 148: 145: 143: 140: 138: 135: 133: 130: 129: 127: 123: 118: 111: 106: 104: 99: 97: 92: 91: 88: 75: 72: 65: 63: 61: 60:vi:Nguyễn Cao 57: 53: 49: 44: 42: 38: 34: 30: 26: 22: 692:expanding it 681: 666: 490:Trần Cao Vân 470:Nguyễn Thành 465:Nguyễn Quyền 410:Trần Quý Cáp 379:Cầm Bá Thước 359:Tống Duy Tân 329:Võ Duy Dương 202:World War II 156: 74: 45: 20: 18: 631:Nguyễn Thân 616:Trần Bá Lộc 547:Jean Decoux 475:Tạ Thu Thâu 455:Hồ Chí Minh 334:Trương Định 263:Duy Tân Hội 172:World War I 39:districts, 731:Categories 516:Thành Thái 435:Ngô Đức Kế 117:Vietnamese 66:References 56:vi:Tạ Hiện 52:vi:Đốc Tít 43:province. 37:Khoái Châu 319:Phạm Bành 298:Việt Minh 253:Cần Vương 33:Văn Giang 29:Tán Thuật 511:Hàm Nghi 499:Emperors 420:Cường Để 41:Hưng Yên 684:Vietnam 636:Lê Hoan 526:Bảo Đại 521:Duy Tân 258:Đông Du 27:(alias 506:Tự Đức 125:Events 688:stub 58:and 35:and 19:The 733:: 62:. 54:, 719:e 712:t 705:v 694:. 109:e 102:t 95:v

Index

Nguyễn Thiện Thuật
Tán Thuật
Văn Giang
Khoái Châu
Hưng Yên
vi:Nguyễn Thiện Kế
vi:Đốc Tít
vi:Tạ Hiện
vi:Nguyễn Cao
v
t
e
Vietnamese
Siege of Saigon
Capture of the Citadel of Saigon
Cochinchina Campaign
Ba Dinh uprising / Cần Vương
Pacification of Tonkin
Bãi Sậy uprising
Hanoi Poison Plot
Yên Thế Insurrection
World War I
1916 Cochinchina uprising
Thái Nguyên uprising
Bazin assassination
Yên Bái mutiny
Nghệ-Tĩnh Soviets
World War II
1940 Cochinchina uprising
Japanese coup d'état in French Indochina

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.