247:
230:
1269:
45:
1245:
642:
1257:
1281:
380:
in 1890-91, routing most of the resistance fighters. Gallieni's campaign however was halted when Đề Thám attacked the railway, seizing trains, supplies and even capturing a local official for ransom. Against
Gallieni's wishes, the French authorities agreed to make peace, granting Đề Thám a regional
486:
Kiều Văn Giai thọai lịch sử Việt Nam - Volume 2 -- 2002 Page 1053 "HOÀNG HOA THÁM* Hoàng Hoa Thám (Đề Thám) quê phú Yên Thế tinh Bắc Giang. Sẵn mang ... Sau đó ông lại theo tòng sự Cai Kinh, lãnh tụ nghĩa quàn vũng Yên Thế, phủ Lạng Thương, được trọng dụng, phong Đề
381:
fiefdom. This made him the rallying cry for other anti-French movements. Subsequent military campaigns chipped away at the fiefdom but Đề Thám's exploits and fame proved to be a thorn in the flank of the
Protectorate well into the early decades of the 20th century.
500:
reprint 2011 paperback p288 "Death. Date: February. 10. or. March. 18,. 1913. Vietnamese nationalist hero who led an uprising against the French. De Tham, also known as Hoang Hoa Tham, was born in 1858 as Truong Van Nghia, son of Truong Van Than and Luong Thi
514:
1971 p73 "De Tham apparently was a peasant from Hung-Yen, where his father had found reason in the early 1840s to join an ... before the first French penetrations of north
Vietnam in 1873 and the Sino-French hostilities between 1883 and
788:
1147:
1159:
1135:
674:
361:
Hoàng Hoa Thám's parents had both died after joining a resistance group in the mountains rallying against the Court of Huế. Seeking anonymity, his paternal uncle fled to the
358:). "Đề" is the shortened form of "Đề đốc" (提督), denoting the rank of a commander, an appellation adopted by Hoàng Hoa Thám as he was never commissioned by the Nguyễn court.
408:
Hoàng Hoa Thám is respected as a national hero in
Vietnam. Many buildings and streets are named after him, but also Operation Hoàng Hoa Thám during the Vietnam War.
667:
778:
1123:
572:
246:
1321:
547:
859:
1221:
660:
1216:
854:
738:
849:
753:
1311:
1011:
229:
1316:
935:
537:
Spencer Tucker 1999 Vietnam - Page 62 "Giáp was not willing to concede defeat and in
Operation Hoàng Hoa Thám he tried again."
1006:
1235:
819:
713:
1142:
733:
328:
312:
1130:
1016:
940:
945:
991:
955:
597:
869:
748:
1051:
1001:
773:
743:
646:
890:
763:
915:
900:
183:
950:
920:
723:
986:
798:
768:
976:
803:
718:
1177:
971:
528:
2003 p357 ""Tên tuổi của Đề Thám đã trở thành như một biểu tượng được trân trọng trong dân chúng An Nam."
1031:
895:
1187:
996:
981:
1306:
1301:
905:
758:
708:
1192:
1056:
1036:
925:
1092:
793:
296:
215:
193:
100:
1041:
1026:
1021:
839:
829:
1197:
1182:
1154:
1072:
844:
198:
910:
834:
783:
728:
703:
390:
272:
1202:
885:
1285:
1273:
1118:
1082:
260:
250:
84:
44:
698:
397:
373:
148:
377:
362:
338:
308:
161:
140:
63:
23:
1261:
1249:
1108:
1046:
342:
144:
864:
625:
165:
1295:
347:
824:
652:
1113:
1077:
304:
59:
1087:
276:
88:
641:
683:
355:
352:
418:
369:
316:
169:
393:
by one of his men, Lương Tam Kỳ, on 10 February (or March 18) 1913.
345:, Hoàng Hoa Thám (黃花探) was the better known adopted name whilst his
789:
Proclamation of
Independence of the Democratic Republic of Vietnam
656:
35:
526:
Góp phà̂n tìm hiẻ̂u một só̂ vá̂n đè̂ lịch sử cận đại Việt Nam
400:
who had become an agent for the colonial French in Tonkin.
477:世界史手册 -1988 p707 黄花探〈 1845 — 1913 〕原名张文探,又称提探。越南安世起义领袖。"
1233:
365:
area, changing the family name from Trương to Hoàng.
1170:
1101:
1065:
964:
878:
812:
691:
424:
Nguyễn Thị Tảo (The First wife, mother of Cả Trọng)
268:
256:
241:
236:
224:
205:
189:
175:
154:
127:
122:
106:
94:
80:
58:
18:
598:"Đề Thám's daughter became a French film actress"
624:(Childhood memories) by Hoàng Thị Thế, pub. in
668:
548:"Sir Cả Trọng and the relic of Gốc Dẻ temple"
315:that held out against French protectorate in
8:
396:Thám's killer was a former commander in the
368:As the Protectorate consolidated control in
434:, mother of Hoàng Thị Thế and Hoàng Văn Vi)
675:
661:
653:
43:
15:
779:Japanese coup d'état in French Indochina
158:10 February 1913 (aged 54–55)
1240:
470:
448:Hoàng Văn Huỳnh (Cả Huỳnh, adopted son)
459:Hoàng Thị Thế (Marie Beatrice Destham)
855:Vietnamese Revolutionary Youth League
512:Vietnamese Anticolonialism, 1885-1925
445:Hoàng Văn Rinh (Cả Rinh, adopted son)
7:
573:"Hoàng Hoa Thám - the national hero"
498:The Encyclopedia of the Vietnam War
427:Nguyễn Thị Quyên (The Second wife)
291:(1858 – 1913) also known as
14:
430:Đặng Thị Nho (Mrs Cẩn the Third,
1279:
1267:
1255:
1243:
704:Capture of the Citadel of Saigon
640:
245:
228:
389:Đề Thám's was assassinated in
28:
1:
1322:People from Hưng Yên province
1143:French protectorate of Tonkin
451:Hoàng Văn Vi (Hoàng Bùi Phồn)
220:Hoàng Văn Vi (Hoàng Bùi Phồn)
1155:French colony of Cochinchina
1131:French protectorate of Annam
714:Ba Dinh uprising / Cần Vương
442:Hoàng Đức Trọng (Cả Trọng),
49:Portrait of Hoàng Hoa Thám.
1338:
1312:Vietnamese revolutionaries
870:Communist Party of Vietnam
326:
213:Hoàng Văn Huỳnh (Cả Huỳnh)
209:Hoàng Đức Trọng (Cả Trọng)
1211:
774:1940 Cochinchina uprising
744:1916 Cochinchina uprising
282:
118:
69:
54:
42:
218:(Marie Beatrice Destham)
211:Hoàng Văn Rinh (Cả Rinh)
1317:Vietnamese nationalists
850:Việt Nam Quang Phục Hội
799:Battle of Dien Bien Phu
577:svhttdl.bacgiang.gov.vn
860:Việt Nam Quốc Dân Đảng
719:Pacification of Tonkin
686:independence movements
552:tanyen.bacgiang.gov.vn
372:, French troops under
300:
1222:independence movement
432:Vietnamese: bà Ba Cẩn
749:Thái Nguyên uprising
734:Yên Thế Insurrection
709:Cochinchina Campaign
649:at Wikimedia Commons
329:Yên Thế Insurrection
313:Yên Thế Insurrection
311:, the leader of the
303:), was a Vietnamese
794:First Indochina War
754:Bazin assassination
622:Kỷ niệm thời thơ ấu
1012:Nguyễn Thượng Hiền
936:Nguyễn Thiện Thuật
845:Tonkin Free School
496:Spencer C. Tucker
1231:
1230:
956:Nguyễn Trung Trực
891:Nguyễn Quang Bích
835:Empire of Vietnam
804:Geneva Conference
784:August Revolution
764:Nghệ-Tĩnh Soviets
729:Hanoi Poison Plot
645:Media related to
524:Nguyẽ̂n Văn Kiệm
286:
285:
1329:
1284:
1283:
1282:
1272:
1271:
1270:
1260:
1259:
1258:
1248:
1247:
1246:
1239:
1226:
1188:Nguyễn Trọng Hợp
1124:Governor-General
1119:French Indochina
1007:Nguyễn Thần Hiến
992:Huỳnh Thúc Kháng
879:Uprising Leaders
724:Bãi Sậy uprising
677:
670:
663:
654:
644:
629:
619:
613:
612:
610:
608:
594:
588:
587:
585:
583:
569:
563:
562:
560:
558:
544:
538:
535:
529:
522:
516:
508:
502:
494:
488:
484:
478:
475:
249:
237:Military service
232:
181:Nguyễn Thị Quyên
138:
136:
123:Personal details
109:
97:
74:
47:
31:
30:
16:
1337:
1336:
1332:
1331:
1330:
1328:
1327:
1326:
1292:
1291:
1290:
1280:
1278:
1268:
1266:
1256:
1254:
1244:
1242:
1234:
1232:
1227:
1217:Wars in Vietnam
1213:
1207:
1166:
1097:
1061:
1052:Phan Văn Trường
1017:Nguyễn Thái Học
965:Revolutionaries
960:
951:Đinh Công Tráng
941:Tôn Thất Thuyết
921:Phan Đình Phùng
906:Nguyễn Hữu Huân
874:
808:
699:Siege of Saigon
687:
681:
637:
632:
620:
616:
606:
604:
596:
595:
591:
581:
579:
571:
570:
566:
556:
554:
546:
545:
541:
536:
532:
523:
519:
509:
505:
495:
491:
485:
481:
476:
472:
468:
414:
406:
398:Black Flag Army
387:
374:Joseph Gallieni
331:
325:
275:
263:
219:
214:
212:
210:
201:(older brother)
197:
182:
180:
159:
139:
134:
132:
107:
95:
87:
75:
70:
50:
38:
33:
27:
21:
12:
11:
5:
1335:
1333:
1325:
1324:
1319:
1314:
1309:
1304:
1294:
1293:
1289:
1288:
1276:
1264:
1252:
1229:
1228:
1225:
1224:
1219:
1212:
1209:
1208:
1206:
1205:
1200:
1195:
1193:Huỳnh Công Tấn
1190:
1185:
1180:
1178:Hoàng Cao Khải
1174:
1172:
1168:
1167:
1165:
1164:
1163:
1162:
1152:
1151:
1150:
1140:
1139:
1138:
1128:
1127:
1126:
1116:
1111:
1109:Albert Sarraut
1105:
1103:
1099:
1098:
1096:
1095:
1090:
1085:
1080:
1075:
1069:
1067:
1063:
1062:
1060:
1059:
1054:
1049:
1047:Phan Chu Trinh
1044:
1039:
1034:
1029:
1027:Nguyễn An Ninh
1024:
1019:
1014:
1009:
1004:
999:
994:
989:
984:
979:
974:
968:
966:
962:
961:
959:
958:
953:
948:
943:
938:
933:
931:Hoàng Hoa Thám
928:
923:
918:
916:Nguyễn Xuân Ôn
913:
911:Phan Xích Long
908:
903:
898:
893:
888:
882:
880:
876:
875:
873:
872:
867:
862:
857:
852:
847:
842:
840:Nguyễn dynasty
837:
832:
827:
822:
816:
814:
810:
809:
807:
806:
801:
796:
791:
786:
781:
776:
771:
766:
761:
759:Yên Bái mutiny
756:
751:
746:
741:
736:
731:
726:
721:
716:
711:
706:
701:
695:
693:
689:
688:
682:
680:
679:
672:
665:
657:
651:
650:
647:Hoang Hoa Tham
636:
635:External links
633:
631:
630:
614:
589:
564:
539:
530:
517:
510:David G. Marr
503:
489:
479:
469:
467:
464:
463:
462:
461:
460:
454:
453:
452:
449:
446:
443:
437:
436:
435:
428:
425:
413:
410:
405:
402:
386:
383:
335:Đoàn Văn Nghĩa
324:
321:
319:for 30 years.
293:Commander Thám
289:Hoàng Hoa Thám
284:
283:
280:
279:
270:
266:
265:
258:
257:Branch/service
254:
253:
243:
239:
238:
234:
233:
226:
222:
221:
207:
203:
202:
191:
187:
186:
179:Nguyễn Thị Tảo
177:
173:
172:
156:
152:
151:
129:
125:
124:
120:
119:
116:
115:
110:
104:
103:
98:
92:
91:
82:
78:
77:
67:
66:
56:
55:
52:
51:
48:
40:
39:
34:
20:Hoàng Hoa Thám
19:
13:
10:
9:
6:
4:
3:
2:
1334:
1323:
1320:
1318:
1315:
1313:
1310:
1308:
1305:
1303:
1300:
1299:
1297:
1287:
1277:
1275:
1265:
1263:
1253:
1251:
1241:
1237:
1223:
1220:
1218:
1215:
1214:
1210:
1204:
1201:
1199:
1196:
1194:
1191:
1189:
1186:
1184:
1181:
1179:
1176:
1175:
1173:
1171:Collaborators
1169:
1161:
1160:Administrator
1158:
1157:
1156:
1153:
1149:
1148:Administrator
1146:
1145:
1144:
1141:
1137:
1136:Administrator
1134:
1133:
1132:
1129:
1125:
1122:
1121:
1120:
1117:
1115:
1112:
1110:
1107:
1106:
1104:
1102:French rulers
1100:
1094:
1091:
1089:
1086:
1084:
1081:
1079:
1076:
1074:
1071:
1070:
1068:
1064:
1058:
1055:
1053:
1050:
1048:
1045:
1043:
1040:
1038:
1035:
1033:
1030:
1028:
1025:
1023:
1020:
1018:
1015:
1013:
1010:
1008:
1005:
1003:
1000:
998:
997:Vũ Hồng Khanh
995:
993:
990:
988:
985:
983:
982:Phan Bội Châu
980:
978:
975:
973:
972:Lương Văn Can
970:
969:
967:
963:
957:
954:
952:
949:
947:
944:
942:
939:
937:
934:
932:
929:
927:
924:
922:
919:
917:
914:
912:
909:
907:
904:
902:
899:
897:
894:
892:
889:
887:
884:
883:
881:
877:
871:
868:
866:
863:
861:
858:
856:
853:
851:
848:
846:
843:
841:
838:
836:
833:
831:
828:
826:
823:
821:
818:
817:
815:
813:Organisations
811:
805:
802:
800:
797:
795:
792:
790:
787:
785:
782:
780:
777:
775:
772:
770:
767:
765:
762:
760:
757:
755:
752:
750:
747:
745:
742:
740:
737:
735:
732:
730:
727:
725:
722:
720:
717:
715:
712:
710:
707:
705:
702:
700:
697:
696:
694:
690:
685:
678:
673:
671:
666:
664:
659:
658:
655:
648:
643:
639:
638:
634:
627:
623:
618:
615:
603:
599:
593:
590:
578:
574:
568:
565:
553:
549:
543:
540:
534:
531:
527:
521:
518:
513:
507:
504:
499:
493:
490:
483:
480:
474:
471:
465:
458:
457:
455:
450:
447:
444:
441:
440:
438:
433:
429:
426:
423:
422:
420:
416:
415:
411:
409:
403:
401:
399:
394:
392:
384:
382:
379:
375:
371:
366:
364:
359:
357:
354:
351:was Đề Thám (
350:
349:
348:nom-de-guerre
344:
340:
336:
330:
322:
320:
318:
314:
310:
306:
302:
298:
294:
290:
281:
278:
274:
271:
267:
262:
259:
255:
252:
248:
244:
240:
235:
231:
227:
223:
217:
216:Hoàng Thị Thế
208:
204:
200:
195:
194:Đoàn Danh Lại
192:
188:
185:
178:
174:
171:
167:
163:
157:
153:
150:
146:
142:
130:
126:
121:
117:
114:
111:
105:
102:
101:Lương Văn Nắm
99:
93:
90:
86:
83:
79:
73:
68:
65:
61:
57:
53:
46:
41:
37:
25:
17:
1057:Trần Cao Vân
1037:Nguyễn Thành
1032:Nguyễn Quyền
977:Trần Quý Cáp
946:Cầm Bá Thước
930:
926:Tống Duy Tân
896:Võ Duy Dương
769:World War II
621:
617:
605:. Retrieved
602:thanhnien.vn
601:
592:
580:. Retrieved
576:
567:
555:. Retrieved
551:
542:
533:
525:
520:
511:
506:
497:
492:
482:
473:
456:1 daughter:
431:
407:
395:
388:
367:
360:
346:
334:
332:
292:
288:
287:
269:Battles/wars
264:Yenthe Force
184:Đặng Thị Nho
112:
108:Succeeded by
71:
1307:1913 deaths
1302:1858 births
1198:Nguyễn Thân
1183:Trần Bá Lộc
1114:Jean Decoux
1042:Tạ Thu Thâu
1022:Hồ Chí Minh
901:Trương Định
830:Duy Tân Hội
739:World War I
391:Thái Nguyên
376:swept thru
305:feudal lord
301:Ông Đề-Thám
199:Đoàn Văn Lễ
96:Preceded by
60:Feudal lord
1296:Categories
1083:Thành Thái
1002:Ngô Đức Kế
684:Vietnamese
607:31 January
582:1 February
557:31 January
466:References
327:See also:
297:Vietnamese
261:Court army
242:Allegiance
85:Thành Thái
1286:Biography
1274:Communism
886:Phạm Bành
865:Việt Minh
820:Cần Vương
323:Biography
225:Signature
190:Relations
176:Spouse(s)
166:Bắc Giang
76:1892–1913
72:In office
1078:Hàm Nghi
1066:Emperors
987:Cường Để
439:4 sons:
343:Hưng Yên
337:(段文義)in
273:Hố Chuối
251:Quân thứ
206:Children
196:(father)
160:Hố Lẩy,
145:Hưng Yên
81:Monarchs
1262:History
1250:Vietnam
1236:Portals
1203:Lê Hoan
1093:Bảo Đại
1088:Duy Tân
825:Đông Du
419:spouses
378:Yên Thế
363:Yên Thế
339:Tiên Lữ
309:Yên Thế
277:Nhã Nam
162:Yên Thế
149:Dai Nam
141:Tiên Lữ
133: (
89:Duy Tân
64:Yên Thế
36:Đức ông
24:chữ Hán
1073:Tự Đức
692:Events
626:Hà Bắc
515:1885."
412:Family
404:Legacy
370:Tonkin
317:Tonkin
170:Tonkin
628:1975.
487:đốc."
385:Death
333:Born
609:2022
584:2022
559:2022
501:..."
155:Died
135:1858
131:1858
128:Born
307:of
113:End
62:of
29:黄花探
1298::
600:.
575:.
550:.
421::
417:3
341:,
299::
168:,
164:,
147:,
143:,
26::
1238::
676:e
669:t
662:v
611:.
586:.
561:.
356:探
353:提
295:(
137:)
32:)
22:(
Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.